Khi thuê một chuyên gia tư vấn, bước quan trọng đầu tiên là soạn thảo hợp đồng tư vấn. Đây không chỉ là văn bản pháp lý mà còn là thỏa thuận rõ ràng giữa hai bên về phạm vi công việc, trách nhiệm và quyền lợi. Một bản hợp đồng chặt chẽ sẽ giúp hạn chế rủi ro, bảo vệ quyền lợi và tạo sự minh bạch trong quá trình hợp tác.
Tùy theo quy định pháp luật tại từng địa phương, hợp đồng tư vấn có thể có những yêu cầu khác nhau. Tuy nhiên, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những bước cơ bản để tự viết hợp đồng tư vấn một cách đơn giản, dễ hiểu, đồng thời cung cấp một mẫu minh họa để bạn tham khảo và áp dụng ngay.
Phần 1: Tư vấn hợp đồng: Những điều cần biết trước khi ký kết
Bước 1: Khi nào bạn cần hợp đồng tư vấn?
-
Hợp đồng tư vấn là gì?
Đây là một thỏa thuận pháp lý có giá trị ràng buộc, giúp xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên. -
Ai cần hợp đồng tư vấn?
-
Nếu bạn muốn thuê chuyên gia tư vấn, hợp đồng sẽ bảo vệ quyền lợi và đảm bảo dịch vụ diễn ra minh bạch.
-
Nếu bạn là chuyên gia tư vấn, hợp đồng giúp bạn khẳng định tính chuyên nghiệp và tránh rủi ro khi làm việc.
-
-
Tại sao hợp đồng tư vấn quan trọng?
Bởi chuyên gia tư vấn chính là người mang đến lời khuyên, kinh nghiệm và giải pháp chuyên môn. Một bản hợp đồng rõ ràng sẽ tạo nền tảng hợp tác bền vững, công bằng và hiệu quả cho cả hai bên.

Bước 2: Xác định khả năng ký hợp đồng tư vấn
-
Bạn có đủ năng lực pháp lý không?
Trước khi ký hợp đồng, bạn cần chắc chắn mình có quyền và khả năng tham gia thỏa thuận pháp lý. Điều này đồng nghĩa với việc bạn hiểu rõ những cam kết và trách nhiệm khi ký kết. -
Điều kiện để hợp đồng có giá trị pháp lý:
-
Đề nghị hợp tác rõ ràng (Offer).
-
Sự chấp thuận từ cả hai bên (Acceptance).
-
Giá trị trao đổi hợp pháp – thường là phí dịch vụ hoặc quyền lợi cụ thể (Valid consideration).
-
Sự đồng thuận chung – đôi bên đều tự nguyện và hiểu rõ nội dung (Mutual assent).
-
Mục đích hợp pháp – không vi phạm pháp luật hay quy định hiện hành (Legal purpose).
-

Bước 3: Đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật hiện hành
-
Luật hợp đồng phụ thuộc vào từng địa phương
Mỗi quốc gia, mỗi bang hay tỉnh thành đều có quy định riêng về hợp đồng. Vì vậy, trước khi ký kết, bạn cần chắc chắn các điều khoản trong hợp đồng phù hợp với pháp luật nơi bạn sinh sống hoặc làm việc. -
Ví dụ thực tế:
-
Có nơi quy định rất chặt chẽ về điều khoản bồi thường thiệt hại.
-
Ngược lại, một số nơi cho phép áp dụng linh hoạt và dễ dàng hơn.
-
-
Tại sao điều này quan trọng?
Một hợp đồng tư vấn có thể mất hiệu lực hoặc gây tranh chấp nếu vi phạm quy định pháp luật. Tuân thủ đúng luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của bạn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín trong mắt đối tác.

Phần 2: Cách viết hợp đồng tư vấn chuyên nghiệp và đúng luật
Bước 1: Bắt đầu với thông tin cơ bản trong hợp đồng tư vấn
-
Tiêu đề hợp đồng
Đặt tên rõ ràng, ví dụ: “Hợp đồng tư vấn nhân sự” hoặc “Hợp đồng dịch vụ tư vấn quản trị”. -
Thông tin các bên tham gia
-
Nếu là cá nhân: ghi đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
-
Nếu là doanh nghiệp: ghi rõ tên công ty, địa chỉ trụ sở, mã số thuế (nếu có).
-
-
Cách gọi các bên trong hợp đồng
Để dễ theo dõi, mỗi bên cần được định danh rõ ràng. Ví dụ:-
Bên cung cấp dịch vụ tư vấn: “Sau đây gọi là Bên tư vấn”.
-
Bên thuê dịch vụ: “Sau đây gọi là Khách hàng”.
-
-
Ví dụ minh họa thực tế
Một công ty luật có thể ký hợp đồng thuê một chuyên gia nhân sự độc lập để tư vấn về quy trình tuyển dụng và chấm dứt hợp đồng lao động. Trong trường hợp này, công ty luật sẽ là Khách hàng, còn chuyên gia nhân sự sẽ là Bên tư vấn.

Bước 2: Xác định rõ giá trị trao đổi trong hợp đồng tư vấn
-
Nội dung chính cần có
Ở phần này, hợp đồng cần nêu rõ mỗi bên sẽ cung cấp hoặc nhận được gì. Thông thường:-
Bên tư vấn: cung cấp dịch vụ tư vấn dựa trên chuyên môn, kinh nghiệm và năng lực.
-
Khách hàng: chi trả thù lao hoặc các khoản bồi hoàn theo thỏa thuận.
-
-
Cách trình bày
Chỉ cần viết ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu. Chưa cần liệt kê chi tiết từng hạng mục dịch vụ hoặc mức phí cụ thể — phần đó có thể để ở các điều khoản sau. -
Ví dụ minh họa
“Khách hàng đồng ý rằng Bên tư vấn có đủ trình độ, kinh nghiệm và khả năng để cung cấp dịch vụ cho Khách hàng. Bên tư vấn đồng ý cung cấp dịch vụ trên cơ sở các điều khoản và điều kiện được quy định trong hợp đồng này. Để đổi lại, Khách hàng sẽ chi trả khoản thù lao theo thỏa thuận.”

Bước 3: Mô tả chi tiết dịch vụ tư vấn trong hợp đồng
-
Nêu rõ phạm vi công việc
Hợp đồng cần chỉ rõ Bên tư vấn sẽ thực hiện những dịch vụ nào. Càng chi tiết càng tốt để tránh mập mờ hoặc tranh chấp sau này. -
Cách trình bày thường dùng
Ví dụ:
“Khách hàng đồng ý thuê Bên tư vấn cung cấp các dịch vụ bao gồm: (x, y, z). Ngoài ra, Bên tư vấn cũng có thể thực hiện các nhiệm vụ khác khi hai bên có thỏa thuận bổ sung. Bên tư vấn đồng ý cung cấp các dịch vụ trên cho Khách hàng theo đúng thỏa thuận này.” -
Một số loại dịch vụ tư vấn phổ biến
-
Hỗ trợ pháp lý trong tranh tụng (litigation support)
-
Quản lý tài sản (asset management)
-
Cải tiến quy trình làm việc (process improvement)
-
Đưa ra ý kiến chuyên môn thứ hai (second opinions)
-

Bước 4: Quy định điều khoản thanh toán trong hợp đồng tư vấn
-
Xác định hình thức chi trả
Đây là một trong những điều khoản quan trọng nhất của hợp đồng. Bạn cần ghi rõ Bên tư vấn sẽ được thanh toán như thế nào, khi nào và bằng hình thức nào. -
Các phương thức phổ biến
-
Thanh toán định kỳ: theo giờ, theo tuần hoặc theo tháng.
Ví dụ:
“Đối với các dịch vụ được cung cấp theo hợp đồng này, Khách hàng sẽ thanh toán cho Bên tư vấn mức phí … VNĐ/giờ.” -
Thanh toán một lần: trả trọn gói sau khi hoàn thành dịch vụ.
Ví dụ:
“Toàn bộ chi phí dịch vụ sẽ được thanh toán một lần sau khi Bên tư vấn hoàn thành công việc theo hợp đồng.”
-
-
Điểm cần lưu ý
-
Xác định rõ phương thức thanh toán (chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt…).
-
Ghi cụ thể thời hạn thanh toán để tránh chậm trễ.
-
Có thể kèm theo điều khoản phạt vi phạm hoặc lãi chậm trả để tăng tính ràng buộc.
-

Bước 5: Xác định tư cách của chuyên gia tư vấn trong hợp đồng
-
Nhân viên hay cộng tác viên độc lập?
Đây là điểm cần làm rõ ngay trong hợp đồng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ thuế và quyền lợi của các bên. -
Trong hầu hết trường hợp
Chuyên gia tư vấn thường được xác định là cộng tác viên độc lập (independent contractor), chứ không phải nhân viên chính thức. -
Khi xác định là cộng tác viên độc lập, cần ghi rõ:
-
Bên tư vấn không được hưởng quyền lợi như nhân viên chính thức, bao gồm nghỉ phép, nghỉ ốm, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, hay các phúc lợi khác.
-
Bên tư vấn giữ quyền độc lập trong cách thức thực hiện công việc, miễn đảm bảo hoàn thành đúng phạm vi dịch vụ.
-
Việc phân loại này giúp giảm bớt thủ tục pháp lý và thuế vụ cho cả hai bên, đồng thời giữ tính linh hoạt trong hợp tác.
-
-
Ví dụ minh họa điều khoản
“Bên tư vấn được xác định là cộng tác viên độc lập, không phải nhân viên của Khách hàng. Do đó, Bên tư vấn sẽ không được hưởng bất kỳ quyền lợi nhân sự nào như nghỉ phép, nghỉ bệnh, bảo hiểm hay phúc lợi khác mà nhân viên toàn thời gian của Khách hàng được hưởng.”

Bước 6: Quy định thời hạn hợp đồng tư vấn
-
Xác định rõ thời gian hiệu lực
Hợp đồng cần ghi cụ thể ngày bắt đầu và ngày kết thúc dịch vụ tư vấn. Điều này giúp cả hai bên chủ động trong việc sắp xếp công việc và kế hoạch tài chính. -
Cách diễn đạt phổ biến
“Thời hạn của hợp đồng này bắt đầu từ ngày ký kết và có hiệu lực cho đến khi các dịch vụ được hoàn thành, trừ khi bị chấm dứt sớm theo quy định tại hợp đồng. Thời hạn có thể được gia hạn bằng văn bản khi hai bên thống nhất.” -
Điểm cần lưu ý
-
Xác định rõ mốc thời gian (ví dụ: từ ngày DD/MM/YYYY đến DD/MM/YYYY).
-
Có thể cho phép gia hạn hợp đồng bằng thỏa thuận bổ sung bằng văn bản.
-
Đề cập đến trường hợp kết thúc sớm (ví dụ: một bên vi phạm hợp đồng, hoàn thành trước thời hạn, hoặc hai bên đồng thuận chấm dứt).
-

Bước 7: Điều khoản chấm dứt hợp đồng tư vấn
-
Mục đích của điều khoản này
Giúp hai bên có cơ chế rõ ràng để kết thúc hợp đồng trước thời hạn, đồng thời xác định quyền lợi và nghĩa vụ còn lại khi hợp đồng chấm dứt. -
Những nội dung cần quy định
-
Thời gian thông báo trước: ghi rõ số ngày cần thông báo (ví dụ: 30 ngày).
-
Hoàn tất công việc dang dở: nếu Bên tư vấn chấm dứt, cần hoàn thiện nốt các phần việc đã bắt đầu trước ngày thông báo.
-
Quy định về thanh toán:
-
Bên tư vấn vẫn được nhận khoản thù lao và chi phí phát sinh hợp lý đến ngày chấm dứt.
-
Bao gồm cả chi phí đã chi cho các nghĩa vụ không thể hủy bỏ hoặc các khoản phạt hủy bỏ.
-
Nếu Bên tư vấn tự chấm dứt mà không có lý do chính đáng, có thể không được thanh toán một số khoản nhất định.
-
-
-
Ví dụ minh họa điều khoản
“Hợp đồng này có thể được chấm dứt bởi một trong hai bên, có hoặc không có lý do, với điều kiện phải thông báo bằng văn bản trước ít nhất 30 (ba mươi) ngày cho bên còn lại. Khi hợp đồng chấm dứt, Bên tư vấn có quyền nhận các khoản thù lao và chi phí đã phát sinh hợp lý nhưng chưa được thanh toán tính đến ngày chấm dứt, cũng như các khoản chi phí không thể hủy bỏ hoặc phạt hủy bỏ (nếu có).”

Bước 8: Điều khoản chấm dứt hợp đồng tư vấn
-
Mục đích của điều khoản này
Giúp hai bên có cơ chế rõ ràng để kết thúc hợp đồng trước thời hạn, đồng thời xác định quyền lợi và nghĩa vụ còn lại khi hợp đồng chấm dứt. -
Những nội dung cần quy định
-
Thời gian thông báo trước: ghi rõ số ngày cần thông báo (ví dụ: 30 ngày).
-
Hoàn tất công việc dang dở: nếu Bên tư vấn chấm dứt, cần hoàn thiện nốt các phần việc đã bắt đầu trước ngày thông báo.
-
Quy định về thanh toán:
-
Bên tư vấn vẫn được nhận khoản thù lao và chi phí phát sinh hợp lý đến ngày chấm dứt.
-
Bao gồm cả chi phí đã chi cho các nghĩa vụ không thể hủy bỏ hoặc các khoản phạt hủy bỏ.
-
Nếu Bên tư vấn tự chấm dứt mà không có lý do chính đáng, có thể không được thanh toán một số khoản nhất định.
-
-
-
Ví dụ minh họa điều khoản
“Hợp đồng này có thể được chấm dứt bởi một trong hai bên, có hoặc không có lý do, với điều kiện phải thông báo bằng văn bản trước ít nhất 30 (ba mươi) ngày cho bên còn lại. Khi hợp đồng chấm dứt, Bên tư vấn có quyền nhận các khoản thù lao và chi phí đã phát sinh hợp lý nhưng chưa được thanh toán tính đến ngày chấm dứt, cũng như các khoản chi phí không thể hủy bỏ hoặc phạt hủy bỏ (nếu có).”

Bước 9: Phần chữ ký trong hợp đồng tư vấn
-
Vì sao cần phần này?
Chữ ký là yếu tố bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực pháp lý. Đây là minh chứng rằng các bên đã đọc, hiểu và đồng ý với toàn bộ điều khoản. -
Cách trình bày thông dụng
Đặt ở cuối hợp đồng, chừa khoảng trống cho:-
Họ tên đầy đủ của người ký.
-
Chữ ký tươi (trực tiếp hoặc chữ ký điện tử hợp lệ).
-
Ngày ký kết.
-
Con dấu (nếu là doanh nghiệp).
-

Phần 3: Hoàn tất và thực thi hợp đồng tư vấn hiệu quả
Bước 1: Trình bày hợp đồng cho đối tác xem xét
-
Sau khi hoàn thiện hợp đồng tư vấn, bạn cần gửi bản thảo cho bên còn lại. Đây là bước khởi đầu cho sự thống nhất và hợp tác chính thức.
-
Các tình huống có thể xảy ra:
-
Đồng ý toàn bộ: Bên kia chấp thuận ngay các điều khoản. Khi đó, hai bên sẽ ký hợp đồng và bắt đầu triển khai dịch vụ.
-
Từ chối toàn bộ: Nếu đối tác không đồng ý, bạn cần chỉnh sửa nội dung hợp đồng cho phù hợp hoặc tìm một đối tác khác.
-
Đề xuất thương lượng: Đây là tình huống khá phổ biến. Hai bên sẽ cùng bàn bạc, điều chỉnh điều khoản cho đến khi đạt được sự đồng thuận.
-

Bước 2: Thương lượng những khác biệt trong hợp đồng tư vấn
-
Những điểm thường gây tranh luận
Khi bàn về hợp đồng, các bên thường tập trung vào hai nội dung chính:-
Mức thù lao và hình thức thanh toán – bao nhiêu, trả khi nào, trả thế nào.
-
Phạm vi dịch vụ – Bên tư vấn sẽ làm những công việc nào, có giới hạn hay phát sinh thêm.
-
-
Vì sao đây là những điểm nhạy cảm?
Bởi đây là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến lợi ích tài chính của Bên tư vấn và kết quả mong đợi của Khách hàng. Nếu không làm rõ, rất dễ dẫn đến tranh chấp sau này. -
Cách tiếp cận hiệu quả
-
Thảo luận thẳng thắn, minh bạch ngay từ đầu.
-
Đặt mình vào vị trí của bên kia để tìm điểm cân bằng.
-
Sẵn sàng nhượng bộ có điều kiện để duy trì quan hệ hợp tác lâu dài.
-

Bước 3: Ký kết hợp đồng và bắt đầu thực hiện
-
Bước cuối cùng sau khi đã thương lượng xong và cả hai bên đều hài lòng với nội dung hợp đồng là tiến hành ký kết. Đây là thời điểm hợp đồng chính thức có hiệu lực pháp lý.
-
Ngay sau khi ký:
-
Mỗi bên giữ một bản hợp đồng có chữ ký, dấu (nếu có).
-
Bên tư vấn và Khách hàng bắt đầu thực hiện công việc theo đúng phạm vi, điều khoản và lịch trình đã thống nhất.
-
-
Ý nghĩa của bước này
Việc ký kết không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là sự cam kết về trách nhiệm, uy tín và sự hợp tác lâu dài giữa hai bên.

Nguồn tham khảo
- http://www.nolo.com/legal-encyclopedia/contracts-basics-33367.html
- http://www.merriam-webster.com/dictionary/consulting
- http://www.nolo.com/legal-encyclopedia/when-are-liquidated-damage-provisions-enforceable.html
-
https://www.lawdepot.com/contracts/consulting-agreement/#.VVppW-fwM-8
- http://www.laconsulting.com/asset-and-maintenance-management
Biên dịch: Lesley Collins Tran.
3 comments
Mình vừa ký hợp đồng tư vấn tuần trước mà thiếu mất điều khoản chấm dứt. Đọc bài này mới thấy quan trọng thế nào. Giá mà biết sớm hơn!
Phần ví dụ minh họa cụ thể quá, đọc xong là mình biết cách áp dụng ngay cho công việc của mình. Mong có thêm bài viết về hợp đồng cho freelancer nữa nhé!
Bài viết rất hữu ích! Trước giờ mình cứ nghĩ hợp đồng tư vấn là chuyện của luật sư, ai ngờ có thể tự viết được rõ ràng như vậy. Cảm ơn Tiptory đã chia sẻ!