Cách xác định động cơ Ford chính xác nhất

|9 min read

Bạn đang muốn kiểm tra thông tin động cơ Ford trên chiếc xe của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo! Ford đã bắt đầu gắn thẻ nhận dạng động cơ từ giữa những năm 1950 và áp dụng đầy đủ cho tất cả các động cơ từ tháng 1 năm 1964. Những thẻ này cung cấp các thông tin quan trọng như: tháng và năm sản xuất, năm mẫu xe, mã cấp độ thay đổi và dung tích xy-lanh (CID).

Nếu không thể tìm thấy thẻ nhận dạng, bạn vẫn có thể tra cứu thông tin động cơ thông qua mã đúc (casting number) có trên thân động cơ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đơn giản nhất để xác định chính xác động cơ Ford – dù bạn không phải là thợ máy hay chuyên gia kỹ thuật.

Phần 1: Cách nhận biết động cơ Ford qua thẻ nhôm ID chính xác nhất

Bước 1: Cách nhận biết loại động cơ Ford qua số bu lông trên nắp xupáp

Nếu bạn đang đứng trước một động cơ Ford và muốn biết đó là loại nào, hãy quan sát số bu lông trên nắp xupáp (nắp van). Đây là những bu lông lớn nằm ở trên cùng của động cơ, giữ tấm kim loại (thường có chữ “Ford”) bên trên hệ thống van.

Dưới đây là cách phân loại động cơ dựa vào số bu lông này:

2 bu lông:
→ Một trong các loại: 239 / 256 / 272 / 292 / 312

5 bu lông:
→ Một trong các loại: 332 / 352 / 360 / 361 / 390 / 391 / 406 / 410 / 427 / 428

6 bu lông:
→ Một trong các loại: 221 / 260 / 289 / 302 / 351 Windsor (351W)

7 bu lông:
→ Một trong các loại: 429 / 460

8 bu lông:
→ Một trong các loại: 351 Cleveland (351C) / 351 Modified (351M) / 400

Lưu ý: Việc xác định đúng loại động cơ sẽ giúp bạn tìm được thông tin chi tiết hơn, như mã nhận dạng động cơ (ID tag). Đây là bước quan trọng để sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng chính xác.

Bước 2: Cách tìm thẻ ID động cơ trên xe Ford (đặc biệt là động cơ 6 xy-lanh và một số V8)

Để xác định chính xác năm sản xuất, dòng xe và loại động cơ, bạn cần tìm thẻ ID – một dải nhôm có khắc mã số nhận dạng. Dưới đây là cách nhận biết và vị trí của thẻ này:

Vị trí của thẻ ID

  • Thẻ ID nằm bên dưới các bu lông giữ cuộn đánh lửa (coil).

  • Vị trí cụ thể: Gần phía trước xe, bên trái hoặc bên phải của động cơ.

  • Áp dụng cho:

    • Tất cả động cơ 6 xy-lanh sản xuất sau năm 1964

    • Một số động cơ V8

Đặc điểm của thẻ

  • Chất liệu: Nhôm

  • Kích thước: Dài khoảng 7,5 cm (3 inch), rộng 1,2 cm (0,5 inch)

  • Nội dung: Một dãy chữ và số khắc trên bề mặt – đây là mã nhận dạng giúp tra cứu thông tin về động cơ

Mẹo:

Nếu bạn chưa chắc động cơ của mình thuộc loại nào, hãy xem lại số bu lông trên nắp xupáp (nắp van) như đã hướng dẫn ở phần trước. Điều này sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và dễ xác định hơn.

Ghi nhớ: Thẻ ID là chìa khóa để xác định chính xác nguồn gốc và thông số kỹ thuật của động cơ – rất quan trọng khi sửa chữa hoặc mua phụ tùng.

Bước 3: Cách tìm thẻ ID động cơ trên máy V8, mẫu 352

Nếu bạn đang kiểm tra động cơ V8, dòng 352, hãy chú ý đến vị trí đặc biệt sau:

Vị trí kiểm tra

  • Dưới các bu lông giữ que thăm dầu (dipstick)

  • Que thăm dầu là cần nhỏ có tay cầm nhựa, dùng để kiểm tra mức dầu động cơ.

Cách thực hiện

  1. Xác định vị trí que thăm dầu trên động cơ.

  2. Tìm các bu lông giữ que vào thân động cơ.

  3. Kiểm tra bên dưới các bu lông đó – có thể tìm thấy thẻ ID hoặc các dấu hiệu nhận dạng khác của động cơ 352.

Lưu ý

  • Vị trí này chỉ áp dụng cho động cơ 352 V8.

  • Nếu không chắc chắn loại động cơ, hãy đếm số bu lông trên nắp xupáp để xác định (động cơ 352 thường có 5 bu lông).

Tóm lại: Với động cơ V8, mẫu 352, thẻ ID hoặc thông tin nhận dạng có thể nằm ngay dưới bu lông giữ que thăm dầu – đừng bỏ qua vị trí này khi kiểm tra!

Bước 4: Những vị trí cuối cùng cần kiểm tra nếu chưa tìm thấy thẻ ID động cơ

Nếu bạn đã kiểm tra các vị trí phổ biến mà vẫn chưa thấy thẻ ID, hãy thử tìm ở những chỗ ít ai để ý dưới đây. Đây là những vị trí cuối cùng mà thẻ có thể được gắn:

Vị trí cần kiểm tra thêm

  1. Dưới bóng đèn chỉ báo nhiệt độ (heat indicator bulb)
    → Áp dụng cho động cơ: 360, 330, 391

  2. Dưới bu lông giữ que thăm dầu (dipstick tube bolt)
    → Áp dụng cho động cơ: 352

  3. Dưới ốc giữ bộ chế hòa khí (carburetor stud)
    → Áp dụng cho động cơ: 401, 477, 534

  4. Dưới bu lông giữ cuộn đánh lửa (ignition coil bolt)
    → Có thể áp dụng cho nhiều dòng máy khác

Nếu vẫn không tìm thấy?

  • Thẻ ID có thể đã:

    • Bị tháo ra

    • Rơi mất

    • Chỉ có thể thấy khi tháo động cơ khỏi xe

Mẹo nhận biết theo vị trí thẻ:

Vị trí thẻ Gợi ý loại động cơ
Dưới bóng chỉ báo nhiệt độ 360, 330, 391
Dưới bu lông que thăm dầu 352
Dưới ốc bộ chế hòa khí 401, 477, 534

Nếu bạn đang truy tìm thẻ ID động cơ, đừng bỏ qua những chi tiết nhỏ như bu lông, bóng chỉ báo, hoặc đế bộ chế hòa khí. Những vị trí này có thể cung cấp thông tin quyết định để nhận diện đúng loại động cơ.

Bước 5: Cách đọc thẻ ID động cơ Ford một cách chính xác và dễ hiểu

Sau khi đã tìm được thẻ ID trên động cơ, việc quan trọng tiếp theo là giải mã các thông tin được khắc trên đó. May mắn là cách đọc thẻ khá đơn giản nếu bạn hiểu cấu trúc. Cấu trúc thông tin trên thẻ ID (đọc từ trên trái xuống dưới phải)

1. Dung tích xy-lanh (CID – Cubic Inch Displacement)

  • Vị trí: 3 chữ số đầu tiên, ở góc trên bên trái

  • Ý nghĩa: Dung tích động cơ theo đơn vị inch khối

  • Ví dụ: 390 = động cơ 390 CID

2. Nhà máy sản xuất

  • Vị trí: Chữ cái ngay bên phải mã CID

  • Ý nghĩa: Ký hiệu nơi động cơ được sản xuất

    Ký hiệu Nhà máy
    C Cleveland, Mỹ
    E Ensite, Canada
    W Windsor, Canada

3. Năm sản xuất

  • Vị trí: 2 chữ số tiếp theo sau mã nhà máy

  • Ý nghĩa: Cho biết năm sản xuất

  • Ví dụ: 70 = năm 1970

4. Tháng sản xuất

  • Vị trí: Số và chữ cái có gạch nối (vd: 0-A)

  • Ý nghĩa: Tháng sản xuất, theo thứ tự bảng chữ cái (bỏ qua chữ “I”)

    Tháng
    A Tháng 1
    B Tháng 2
    C Tháng 3
    ... ...
    M Tháng 12
  • Ví dụ:

    • 0-A = Tháng 1 năm 1970

    • 5-C = Tháng 3 năm 1975 (nếu năm là 75)

5. Mã động cơ chi tiết (Engine Code Number)

  • Vị trí: 3 chữ số cuối cùng

  • Ý nghĩa: Mã định danh riêng cho từng loại động cơ

  • Tra cứu: Có thể dùng mã này để tìm thông số kỹ thuật chi tiết trên internet

Ví dụ thẻ ID hoàn chỉnh:

390C70-0A215

  • 390 = Dung tích 390 CID

  • C = Nhà máy Cleveland

  • 70 = Năm 1970

  • 0-A = Tháng 1

  • 215 = Mã loại động cơ cụ thể

Với một thẻ ID nhỏ, bạn có thể biết gần như toàn bộ thông tin gốc về động cơ – từ kích cỡ, nơi sản xuất đến ngày xuất xưởng. Đây là công cụ cực kỳ hữu ích khi cần sửa chữa, phục hồi hoặc thay thế phụ tùng chính xác.

Phần 2: Cách xác định năm sản xuất & kiểu dòng xe qua mã casting

Bước 1: Cách tìm và đọc mã đúc (Casting Tag) 9 ký tự trên động cơ Ford

Ngoài thẻ ID, mã đúc là một nguồn thông tin cực kỳ giá trị giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng động cơ, đời xe, và chọn đúng phụ tùng thay thế nếu cần.

Casting tag là gì?

  • mã 9 ký tự được đúc trực tiếp vào thân máy khi động cơ được sản xuất.

  • Mã này cho biết:

    • Năm sản xuất

    • Loại xe

    • Dòng động cơ

    • Loại phụ tùng (ống nạp, đầu máy, v.v.)

Vị trí mã đúc

  • Thường nằm bên hông động cơ, có thể là bên trái hoặc bên phải.

  • Trên các mẫu xe cũ, mã này có thể bị khuất nếu động cơ còn gắn trong xe.

  • Hãy dùng đèn pin và khăn lau dầu (hoặc chất tẩy dầu nhẹ) để làm sạch và nhìn rõ hơn.

Ví dụ mã đúc:

C5AE-9425-B

Giải mã:

Thành phần Ý nghĩa
C Thập kỷ: C = 1960s (D = 1970s, E = 1980s…)
5 Năm: 1965
A Dòng xe: Ford (A)
E Bộ phận kỹ thuật/loại xe
9425 Số hiệu bộ phận (vd: 9425 = ống nạp)
B Phiên bản/bản sửa đổi thứ hai

Mẹo kiểm tra

  • Nếu không thấy mã:
    Dùng giẻ lau sạch, hoặc chất tẩy dầu nhẹ (degreaser) để vệ sinh khu vực nghi ngờ có mã.
    Dùng đèn pin nhỏ soi dọc theo thân động cơ.

Tóm tắt lợi ích của mã đúc

  • Xác định đúng loại phụ tùng

  • Biết được đời động cơ

  • Hữu ích khi khôi phục xe cổ, kiểm tra nguồn gốc động cơ

Gợi ý: Kết hợp thẻ IDmã đúc sẽ giúp bạn xác định gần như chính xác tuyệt đối loại động cơ bạn đang có.

Bước 2: Cách đọc năm sản xuất từ mã nhận dạng động cơ Ford (ID Tag)

Một trong những thông tin quan trọng nhất mà bạn có thể rút ra từ thẻ ID là năm sản xuất của động cơ. Dưới đây là cách đọc phần ký hiệu thập kỷ và năm cụ thể từ mã này:

Định dạng mã năm sản xuất:

Chữ cái + Số (ví dụ: C9, D4, E3)

1. Chữ cái đầu tiên → Thập kỷ sản xuất

Chữ cái Thập kỷ
B 1950s
C 1960s
D 1970s
E 1980s
F 1990s
G 2000s

2. Chữ số sau đó → Năm cụ thể trong thập kỷ

  • Là số từ 0 đến 9, đại diện cho năm cuối của mỗi thập kỷ.

Ví dụ cách đọc mã:

Ý nghĩa
C9 Năm 1969
D4 Năm 1974
E3 Năm 1983
F0 Năm 1990
G7 Năm 2007

Tóm lại:

  • Mã bắt đầu bằng một chữ cái để xác định thập kỷ

  • Theo sau là một chữ số để xác định năm cụ thể

  • Đây là cách nhanh và chính xác nhất để biết năm sản xuất của động cơ Ford

Mẹo: Khi kết hợp thông tin năm này với mã đúc hoặc số bu lông nắp xupáp, bạn sẽ dễ dàng xác định đúng đời và loại động cơ.

Bước 3: Cách đọc ký tự thứ ba trong mã đúc (casting number) để biết thiết kế động cơ Ford

Ký tự thứ ba trong mã đúc động cơ là một chữ cái, thể hiện thiết kế cơ bản của động cơ phù hợp với loại xe hoặc dòng sản phẩm. Đây là cách giải mã các ký tự này:

Ý nghĩa các chữ cái thiết kế động cơ

Ký tự Thiết kế động cơ / Loại xe liên quan
A Động cơ phổ thông, kích cỡ lớn (Generic, full-size)
D Ford Falcon
E Động cơ xe tải (Truck)
F Động cơ dùng trong giải đua Trans-Am (ngoài nước)
G Xe Comet (1961-1967) / Montenegro (1968-1976)
H Xe tải nặng (Heavy truck) 1966-1982
J Động cơ công nghiệp Ford
L Lincoln
M Mercury
O Ford Torino (1967-1976) / Ford Fairlane
S Thunderbird
T Xe tải (Truck)
W Cougar
Y Meteor
Z Mustang
6 Pantera

Lưu ý

  • Ký tự này nên phù hợp với loại xe động cơ đang lắp (ví dụ: động cơ Mercury thường có ký hiệu M).

  • Tuy nhiên, bạn cũng có thể gặp các trường hợp động cơ rời hoặc xe được thiết kế lại nên ký hiệu có thể không khớp hoàn toàn.

Ví dụ:

E5M:

  • E = Động cơ xe tải

  • 5 = Năm sản xuất

  • M = Mercury

Ký tự thứ ba trong mã đúc giúp bạn xác định loại thiết kế động cơ, từ đó hiểu rõ hơn về mục đích và dòng xe tương thích. Đây là chi tiết quan trọng khi tra cứu hoặc tìm phụ tùng phù hợp.

Bước 4: Ý nghĩa chữ số thứ tư trong mã đúc động cơ Ford

Khi đọc mã đúc (casting number), chữ số thứ tư luôn phải là chữ "E". Đây là quy ước quan trọng để nhận biết loại bộ phận.

Giải thích:

  • Chữ "E" ở vị trí thứ tư có nghĩa là bộ phận động cơ (Engine).

  • Vì vậy, khi bạn nhìn mã đúc trên động cơ Ford, chữ thứ tư luôn phải là "E" để xác nhận đó là bộ phận động cơ chính xác.

Tóm tắt:

Vị trí chữ cái Ý nghĩa Giá trị đúng
Thứ tư Loại bộ phận Luôn là "E"

Lưu ý: Nếu chữ cái thứ tư không phải là "E", rất có thể bạn đang xem nhầm mã hoặc bộ phận không phải là động cơ Ford chuẩn.

Bước 5: Cách đọc 4 chữ số cuối trong mã đúc động cơ Ford

Sau khi đọc 4 ký tự đầu, bạn sẽ thấy 4 chữ số cuối cùng trong mã đúc động cơ. Đây là con số rất quan trọng để nhận biết từng bộ phận cụ thể của động cơ.

Ý nghĩa của 4 chữ số cuối

  • Luôn nằm trong khoảng 6000 đến 6898.

  • Đây là mã số phần chi tiết thuộc bộ động cơ chung (generic engine assembly).

  • Mỗi con số đại diện cho một bộ phận cụ thể trên động cơ, ví dụ như đầu máy, thân máy, ống nạp, v.v.

Tóm tắt:

Vị trí trong mã Ý nghĩa Phạm vi giá trị
4 chữ số cuối Mã số chi tiết động cơ Từ 6000 đến 6898

Ví dụ:

  • 6425 có thể đại diện cho ống nạp.

  • 6800 có thể là mã phần khác của động cơ.

4 chữ số cuối giúp bạn xác định chính xác bộ phận động cơ bạn đang xem hoặc cần thay thế, rất hữu ích khi tìm phụ tùng đúng chuẩn.

Bước 6: Cách đọc chữ cái cuối cùng trong mã đúc động cơ Ford để biết phiên bản chi tiết

Chữ cái cuối cùng trong mã đúc thường là ký hiệu phiên bản của bộ phận động cơ bạn đang xem.

Ý nghĩa chữ cái cuối cùng:

  • A: Phiên bản gốc (bản đầu tiên) của chi tiết.

  • B, C, D...: Các phiên bản sửa đổi hoặc cải tiến tiếp theo.

    • Ví dụ:

      • C là phiên bản thứ 3 (A = 1, B = 2, C = 3).

  • Ký hiệu có thể dài đến 3 ký tự, kết hợp các chữ cái.

    • Ví dụ:

      • AB tương đương phiên bản thứ 28:

        • 26 phiên bản đầu từ A đến Z

        • 2 phiên bản tiếp theo (A-B)

Tóm tắt:

Ký tự cuối Ý nghĩa phiên bản
A Phiên bản gốc, bản đầu tiên
B, C, D... Phiên bản sửa đổi thứ 2, 3, 4...
AB, AC... Phiên bản tiếp theo sau Z (28, 29...)

Chữ cái cuối cùng cho bạn biết đây là phiên bản thứ mấy của bộ phận đó, giúp xác định chính xác chi tiết và lịch sử cải tiến của động cơ.

Tác giả: Tom Eisenberg.

1 comment

Bạn có thể cần phải vệ sinh một số bộ phận của động cơ để tìm thẻ, vì vậy hãy mang theo một chai chất tẩy dầu mỡ, một bàn chải sắt và một miếng giẻ khi tìm kiếm.

Liêm Phạm

Leave a comment

Please note, comments need to be approved before they are published.

Hỏi đáp với chuyên gia

Kỹ thuật viên ô tô

Tom Eisenberg là chủ và quản lý West Coast Tires & Service tại Los Angeles, một cửa hàng ô tô gia đình được AAA chứng nhận. Anh có hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành và cửa hàng của anh được tạp chí Modern Tire Dealer bình chọn trong Top 10 tốt nhất quốc gia.

Làm sao để biết loại động cơ Ford mình đang sử dụng mà không cần tháo máy?

Bạn có thể xác định loại động cơ bằng cách đếm số bu lông trên nắp xupáp. Ví dụ:

2 bu lông thường là các loại 239, 256, 272,...

6 bu lông có thể là 221, 260, 289, 302,... Thông tin này giúp thu hẹp loại động cơ trước khi tìm thẻ ID hoặc mã đúc.

Thẻ ID động cơ Ford nằm ở đâu và đọc như thế nào?

Thẻ ID thường nằm bên dưới các bu lông giữ cuộn đánh lửa (trên các máy 6 xy-lanh) hoặc gần que thăm dầu (động cơ 352 V8). Thẻ sẽ ghi các thông tin như dung tích xy-lanh, nhà máy sản xuất, năm - tháng sản xuất và mã định danh động cơ.

Nếu không tìm thấy thẻ ID thì còn cách nào xác định thông tin động cơ?

Bạn có thể dựa vào mã đúc (casting number) trên thân động cơ. Mã này gồm 9 ký tự cho biết năm sản xuất, dòng xe, thiết kế và bộ phận cụ thể. Ví dụ: mã C5AE-9425-B cho biết động cơ thuộc dòng xe Ford sản xuất năm 1965.