Mệnh Thổ hoặc khuyết Thổ thường gặp những khó khăn đặc thù về sức khoẻ, tài vận và các mối quan hệ. Nhưng khi biết cách bổ sung và cân bằng yếu tố Thổ trong đời sống, họ không chỉ cải thiện vận khí mà còn khai mở được nhiều cơ hội quý báu. Trong bài viết này, Tiptory sẽ chia sẻ những bí quyết tinh lọc qua nhiều năm hành nghề – từ cách chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm phong thuỷ, cho đến những thói quen nhỏ nhưng giúp mệnh Thổ thêm vững vàng, an hoà và thịnh vượng.
Bí quyết 1: Nhận biết và bổ sung hành Thổ
-
Người khuyết Thổ thường thiếu sự ổn định, dễ chán nản, bi quan, không có tính lo xa. Trong xã hội xưa, họ thường phải bán sức lao động cho người giàu có nhiều Thổ. Ngày nay, việc hiểu rõ điểm yếu này và chủ động bổ sung Thổ sẽ giúp cuộc sống cân bằng, thuận lợi hơn.
-
Dấu hiệu khuyết Thổ: dễ mắc các bệnh liên quan đến dạ dày, thực quản, đại tràng, răng, da liễu, thần kinh, xương khớp, gan, trầm cảm…
-
Yếu tố thuộc hành Thổ: màu vàng, mùi thơm, vị ngọt, ca hát, suy nghĩ sâu, các món từ dạ dày lợn/bò, vị trí nhà ở hướng Đông Bắc hoặc Tây Nam.
-
Ba loại Thổ trong phong thuỷ:
-
Thổ Nhị hắc: đồ sành sứ cũ, gạch ngói mốc, thùng rác, nơi tối tăm.
-
Thổ Bát bạch: bình hoa, ấm trà, đất đai, ruộng vườn, đá cảnh, đá quý, tiền bạc.
-
Thổ Ngũ hoàng: nơi ô nhiễm, cống rãnh, đồ gốm cũ ẩm, đất nhiễm độc, bùn ao.
-
-
Cách bổ sung hành Thổ:
-
Sử dụng và mặc nhiều màu vàng, nâu đất.
-
Ăn thực phẩm có vị ngọt tự nhiên, món từ dạ dày động vật.
-
Trang trí nhà bằng đồ gốm, đá quý, cây cảnh trồng trong chậu sành.
-
Chọn hướng nhà hoặc vị trí giường ở Đông Bắc, Tây Nam.
-
Bí quyết 2: Chế độ ăn uống giúp cải thiện vận mệnh
-
Tăng cường thực phẩm thuộc Thổ: ăn cơm, bánh mì, các loại ngũ cốc; mỗi bữa nên ăn đủ khoảng 3 bát cơm. Ăn cháo đường, uống nước ngọt cũng giúp bổ sung Thổ.
-
Thực phẩm đặc biệt cát lợi: bí ngô, cà chua, rau dền đỏ – vừa bổ sung Thổ, vừa mang năng lượng tốt cho sức khoẻ và vận khí.
-
Kết hợp Hỏa để sinh Thổ: ăn sô cô la, cà phê, rượu vang; tăng cường món nóng như thịt chó, thịt dê, thịt quay, vịt quay, thịt hun khói, ớt, gừng, cháo tim gan.
-
Lưu ý cân bằng: ưu tiên thực phẩm màu vàng, đỏ; tránh ăn quá nhiều đồ lạnh hoặc nhạt màu vì dễ làm Thổ suy yếu.
Bí quyết 3: Cách hóa giải vận Thổ suy, cải thiện sức khỏe và may mắn
-
Nguyên nhân chính: phần lớn người Thổ suy là do thiếu Hỏa – yếu tố sinh ra Thổ. Có trường hợp “Hỏa khố” (kho lửa) nhưng không có yếu tố kích hoạt, khiến năng lượng bị bế tắc.
-
Nguyên tắc bổ cứu:
-
Tăng Hỏa để sinh Thổ: đốt lửa thường xuyên, thắp đèn dầu hoặc đèn vàng suốt đêm để tạo khí Thổ.
-
Nếu hút thuốc, nên chọn loại nhẹ để tránh hao khí.
-
Mùa Đông và 2 tháng đầu mùa Xuân (tháng 1, 2 âm lịch) là giai đoạn thiếu Thổ nặng nhất – cần bổ sung Hỏa nhiều hơn.
-
-
Tăng khí Thổ từ môi trường: nếu ở tầng 1, có thể khoan một lỗ nhỏ ở nền nhà để hút khí Thổ tự nhiên.
-
Tâm linh và phong thủy: thờ Thổ Công (thần Đất) trong nhà để cầu vận hanh thông, bình an.
-
Ghi nhớ: như việc dùng thuốc, yếu tố nào giúp bạn khỏe mạnh chính là “ân nhân”, yếu tố gây hại chính là “kẻ thù” – hãy chủ động nhận biết và điều chỉnh.
Bí quyết 4: Cách nhận biết Can Chi thuộc Thổ và Hỏa
-
Thiên Can:
-
Thuộc Thổ: Mậu, Kỷ.
-
Thuộc Hỏa: Bính, Đinh.
-
-
Địa Chi:
-
Thuộc Thổ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
-
Có Thổ tàng ẩn: Dần, Tỵ, Ngọ, Thân (cần có Chi đối lập mở mới phát huy).
-
Có Hỏa tàng ẩn: Dần, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất.
-
-
Quy luật mùa vụ:
-
Mùa Hạ: Hỏa vượng → Thổ cũng mạnh, không lo thiếu Thổ.
-
Tháng Tứ quý (tháng 3, 6, 9, 12): Thổ thịnh, không sợ Thủy, gặp Thủy càng tốt.
-
-
Yếu tố khắc chế:
-
Thổ sợ nhất Thủy và Mộc vì dễ làm Thổ suy yếu.
-
Bí quyết 5: Vận Ngũ Tý và ảnh hưởng đến thời vận
-
Khái niệm: Vận Ngũ Tý thuộc Thiên vận, quyết định thiên thời và thời cơ, sắp xếp theo số Hà đồ. Một vòng Ngũ Tý kéo dài 60 năm, chia thành 5 vận nhỏ, bắt đầu từ Giáp Tý.
-
Chu kỳ vận Ngũ Tý:
-
Giáp Tý (1984 – 1995): Vận Thủy (Mộc – Thủy)
-
Bính Tý (1996 – 2007): Vận Hỏa (Hỏa – Hỏa)
-
Mậu Tý (2008 – 2019): Vận Mộc (Thổ – Mộc)
-
Canh Tý (2020 – 2031): Vận Kim (Kim – Kim)
-
Nhâm Tý (2032 – 2043): Vận Thổ (Thủy – Thổ)
-
-
Đặc điểm vận Mậu Tý (2008 – 2019):
-
2008 – 2013: Thổ cầm quyền → ngành bất động sản, vật liệu xây dựng, nông sản, khai khoáng, ngân hàng, xi măng phát triển mạnh.
-
2014 – 2019: Thủy thịnh → ngành thủy sản, bảo hiểm, du lịch, hàng hải, cổ phiếu… khởi sắc. Ngành Hỏa (ô tô, điện máy, xăng dầu, máy tính…) giảm vì Mộc nuôi Hỏa.
-
Mộc và Thổ đều đắc vận, nhưng năm âm Mộc (ví dụ 2011 Tân Mão) Thổ lại suy.
-
-
Thiên cơ ít người tiết lộ: Năm âm thường xảy ra thiên tai nghiêm trọng:
-
1995 Ất Hợi (âm Thủy) → động đất Kobe, Nhật Bản.
-
2001 Tân Tỵ (âm Hỏa) → vụ tấn công tháp đôi Mỹ.
-
2011 Tân Mão (âm Mộc) → động đất, sóng thần Nhật Bản.
-
Bí quyết 6: Cách xác định Ngũ hành cát – hung
-
Nguyên tắc cơ bản:
-
Thiên Can ngày sinh quyết định bản mệnh và chi phối phần lớn cuộc đời.
-
Địa Chi tháng sinh thường là kỵ thần, không phải cát thần của bạn.
-
Dựa vào mùa sinh để biết mệnh đang ở trạng thái vượng, thịnh, hưu, tù hay tử.
-
-
Bước 1 – Xác định Thiên Can ngày sinh (bản mệnh):
-
Giáp, Ất → Mộc
-
Bính, Đinh → Hỏa
-
Mậu, Kỷ → Thổ
-
Canh, Tân → Kim
-
Nhâm, Quý → Thủy
-
-
Bước 2 – Xác định Địa Chi tháng sinh:
-
Tý, Hợi → Thủy
-
Sửu, Thìn, Mùi, Tuất → Thổ
-
Dần, Mão → Mộc
-
Tỵ, Ngọ → Hỏa
-
Thân, Dậu → Kim
-
-
Bước 3 – Đối chiếu với bảng ngũ hành 4 mùa:
Mùa sinh Vượng Thịnh Hưu Tù Tử Xuân (tháng 1, 2) Mộc Hỏa Thủy Kim Thổ Hạ (tháng 4, 5) Hỏa Thổ Mộc Thủy Kim Thu (tháng 7, 8) Kim Thủy Thổ Hỏa Mộc Đông (tháng 10, 11) Thủy Mộc Kim Thổ Hỏa Tháng 3, 6, 9, 12 Thổ Kim Hỏa Mộc Thủy -
Ví dụ:
-
Ngày sinh: Giáp Thìn → Can Giáp (Mộc).
-
Tháng sinh: Mùi (tháng 6 – Tứ quý) → Thổ.
-
Mùa sinh: Tháng 6 → Thổ vượng, Mộc (bản mệnh) suy.
-
Cát thần: Thủy (dưỡng Mộc), Hỏa (giúp khắc chế Kim – kỵ thần).
-
Kỵ thần: Kim (khắc Mộc), Thổ (hao Mộc).
-
-
Chiến lược sống:
-
Không tiêu diệt mà kìm hãm kỵ thần:
-
Muốn Kim suy → hạn chế Thổ.
-
Muốn Thổ suy → hạn chế Hỏa.
-
-
Tăng cường yếu tố Thủy vừa đủ để nuôi Mộc, tránh dư thừa khiến Mộc trối.
-
Bí quyết 7: Khái quát Bát tự ngày sinh và ứng dụng
-
Ý nghĩa Can – Chi trong Bát tự:
-
Can năm sinh → đại diện cha.
-
Chi năm sinh → đại diện mẹ và ảnh hưởng tính cách.
-
Can tháng sinh → đại diện anh trai.
-
Chi tháng sinh → đại diện em gái, đồng thời biểu thị tài lộc.
-
Can ngày sinh → đại diện bản thân (hành bản mệnh).
-
Chi ngày sinh → đại diện vợ hoặc chồng.
-
Can giờ sinh → đại diện con trai.
-
Chi giờ sinh → đại diện con gái.
-
-
Hành Can ngày sinh (bản mệnh):
-
Vượng vừa đủ → cát lợi.
-
Quá vượng (nhiều hành giống bản mệnh trong năm, tháng, giờ) → bất lợi.
-
Quá suy → nếu được hành sinh trợ (theo quy luật: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc) thì lại tốt.
-
Quá suy gặp hành khắc → hung hại, vận yếu.
-
-
Ví dụ:
-
Mệnh Thổ nhưng sinh vào mùa Đông (tháng 10, 11) hoặc mùa Xuân (tháng 1, 2) → Thổ suy.
-
Nếu Bát tự lại có nhiều Mộc và Thủy (khắc Thổ) → mệnh càng yếu.
-
-
Điều chỉnh và cải vận:
-
Sống theo nguyên tắc bổ sung cát thần (hành lợi mệnh) và giảm kỵ thần (hành khắc mệnh).
-
Người khuyết một hành → tập trung bổ sung hành đó.
-
Người khuyết hai hành đối lập → điều chỉnh theo mùa:
-
Mùa Xuân, Hạ: Thủy suy, Hỏa vượng → chỉ cần bổ sung Thủy.
-
Mùa Thu, Đông: Hỏa suy, Thủy vượng → chỉ cần bổ sung Hỏa.
-
Tháng Tứ quý (3, 6, 9, 12): Thủy và Hỏa đều suy → bổ sung cả hai.
-
-
Bí quyết 8: Cách xác định hành kỵ thần từ Địa chi tháng sinh
-
Nguyên tắc xác định:
-
Hành của Địa chi tháng sinh chính là hành kỵ thần.
-
Ví dụ: Chi tháng sinh thuộc Thổ → Thổ là kỵ thần.
-
-
Tác động của kỵ thần:
-
Nếu bản mệnh đang vượng, gặp kỵ thần cùng hành → năng lượng quá mạnh, gây mất cân bằng.
-
Ví dụ: Mệnh Thủy vượng, tháng sinh cũng thuộc Thủy → Thủy quá mạnh, xấu cho vận mệnh.
-
-
Cách hóa giải khi kỵ thần quá vượng:
-
Tăng cường hành khắc chế kỵ thần.
-
Ví dụ: Thủy là kỵ thần → bổ sung Thổ để khắc Thủy.
-
-
Ứng dụng phong thủy: bày bình sứ, kết giao với người nhiều Thổ, ngủ tại vị trí sao Bát Bạch Thổ tinh, hoặc bày cây cảnh (kết hợp hành Mộc hỗ trợ).
-
-
Phân biệt kỵ thần theo thời vận:
-
Kỵ thần đương lệnh (đang cầm quyền) → ít gây tác hại.
-
Kỵ thần thất lệnh (mất quyền) → hung hại mạnh nhất.
-
Kỵ thần sắp thay thế hoặc sao tương lai cát → cũng không gây hại.
-
-
Ví dụ về chu kỳ sao:
-
2004 – 2023: Sao Bát Bạch (Thổ) cầm quyền → khí Thổ mạnh.
-
2024 – 2043: Sao Cửu Tử (Hỏa) thay thế Bát Bạch → giai đoạn 2004 – 2023 Cửu Tử được gọi là sao tương lai cát.
-
Sau Cửu Tử → Sao Nhất Bạch (Thủy) cầm quyền, khi chưa đương lệnh cũng là sao tương lai cát.
-
Bí quyết 9: Vị trí và ý nghĩa sao Bát Bạch vận tinh (2004 – 2023)
-
Phân biệt:
-
Sao Bát Bạch vận tinh: cầm quyền 20 năm (2004 – 2023), thuộc Thổ, ảnh hưởng lâu dài.
-
Sao Bát Bạch niên vận: chỉ đương quyền 1 năm, vị trí thay đổi theo từng năm.
-
-
Sức ảnh hưởng:
-
Sao Bát Bạch vận tinh quyền lực hơn niên vận.
-
Khi 2 sao Bát Bạch cùng chiếu một cung (như năm 2010) → vận Thổ đại phát.
-
-
Hướng cát lợi năm 2010:
-
Tây Bắc (Cửu Tử), Tây (Nhất Bạch), Đông (Lục Bạch), Bắc (cát nhiều hơn hung).
-
-
Lưu ý phong thủy 20 năm:
-
Bát Bạch gốc ở Đông Bắc → không đặt bể nước, bể cá tại đây (“Chính thần kiến Thủy, thối tài”).
-
Tây Nam là vị trí Thủy thần → đặt bể nước, bể cá tại đây đại cát lợi.
-
-
Cảnh báo:
-
Nếu Bát Bạch tọa tinh rơi vào cổng nhà → “Sơn thần đáo hướng” (chết đuối) → rất hung.
-
Nếu Thủy hướng tinh rơi vào lưng nhà → “Thủy thần đáo tọa” (chết khát) → cũng rất hung.
-
-
Người khuyết Thổ: cát lợi khi gặp sao số 8 (Bát Bạch), số 9 (Cửu Tử), số 2 (Nhị Hắc), số 5 (Ngũ Hoàng).
-
Với người bình thường, Nhị Hắc & Ngũ Hoàng thường hung, nhưng với người khuyết Thổ lại tốt.
-
Tuy nhiên, gặp hình số hung (2 vật hoặc 5 vật trùng) thì vẫn gây họa.
-
-
Bảng hành các sao theo tầng nhà chung cư:
-
Tầng 1, 10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73 → Thổ (Bát Bạch)
-
Tầng 2, 11, 20, 29, 38, 47, 56, 65, 74 → Hỏa (Cửu Tử)
-
Tầng 3, 12, 21, 30, 39, 48, 57, 66, 75 → Thủy (Nhất Bạch)
-
Tầng 13, 22, 31, 40, 49, 58, 67, 76 → Thổ (Nhị Hắc)
-
Tầng 4, 14, 23, 32, 41, 50, 59, 68, 77 → Mộc (Tam Bích)
-
Tầng 5, 15, 24, 33, 42, 51, 60, 69, 78 → Mộc (Tứ Lục)
-
Tầng 6, 16, 25, 34, 43, 52, 61, 70, 79 → Thổ (Ngũ Hoàng)
-
Tầng 7, 17, 26, 35, 44, 53, 62, 71, 80 → Kim (Lục Bạch)
-
Tầng 8, 18, 27, 36, 45, 54, 63, 72, 81 → Kim (Thất Xích)
-
-
Vị trí Bát Bạch niên vận theo từng năm gần đây:
-
2017: Đông
-
2018: Đông Nam
-
2019: Trung tâm
-
2020: Tây Bắc
-
2021: Tây
-
2022: Đông Bắc
-
2023: Nam
-
Bí quyết 10: Chọn tầng nhà phù hợp để tăng vận khí
-
Tầng cát lợi:
-
Tầng thuộc sao Thổ hoặc sao Hỏa → bổ sung năng lượng Thổ.
-
Đặc biệt, tầng sao Bát Bạch Thổ tinh (số 8) đang đương quyền (2004 – 2023) → đại cát, tốt cho cả người khuyết Thổ lẫn mọi người.
-
-
Tầng nên tránh:
-
Tầng thuộc hành Thủy hoặc hành Mộc → khắc hoặc hao Thổ.
-
Tầng hành Kim: tuy Kim sinh Thổ nhưng khiến Thổ bị hao hụt, không nên ở lâu dài.
-
-
Gợi ý từ bảng tầng – hành (1 đến 81, lặp lại từ 82 trở đi):
-
Thổ: Tầng 1, 10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73 (Bát Bạch) & Tầng 13, 22, 31, 40, 49, 58, 67, 76 (Nhị Hắc) & Tầng 6, 16, 25, 34, 43, 52, 61, 70, 79 (Ngũ Hoàng).
-
Hỏa: Tầng 2, 11, 20, 29, 38, 47, 56, 65, 74 (Cửu Tử).
-
-
Mẹo chọn nhanh:
-
Nếu khuyết Thổ → ưu tiên tầng 1, 6, 10, 13, 16, 19, 22, 25, 28, 31, 34, 37, 40, 43, 46, 49, 52, 55, 58, 61, 64, 67, 70, 73, 76, 79.
-
Trong đó, tầng Bát Bạch (1, 10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73) là lựa chọn vàng.
-
Bí quyết 11: Cải vận nên thờ Thần Tài (Thần Đất)
-
Ý nghĩa:
-
Thờ cúng là phong tục đẹp, mang giá trị tâm linh, giúp tâm hồn an yên và nuôi dưỡng ý chí.
-
Thần Tài trong dân gian chính là Thần Đất – biểu tượng của tiền tài và đất đai.
-
Với người khuyết Thổ, đất đai là điều thiếu hụt lớn nhất, thờ Thần Đất vừa là tâm nguyện, vừa là cách tạo động lực để sở hữu “mảnh đất đắc địa” của riêng mình.
-
-
Lợi ích cho người khuyết Thổ:
-
Tạo tâm thế gắn bó với đất, nuôi dưỡng quyết tâm mua đất.
-
Gieo “niềm tin phong thủy” rằng sự thành tâm sẽ giúp thu hút cơ hội và tài vận liên quan đến đất đai.
-
-
Cách đặt bàn thờ Thần Đất:
-
Vị trí tốt nhất: đối diện cửa ra vào để “đón lộc, giữ đất”.
-
Nếu không đặt được ở vị trí này, chọn chỗ đẹp nhất trong nhà, thoáng, sạch và trang nghiêm.
-
Bí quyết 12: Vị trí hành Hỏa và Thổ vĩnh cửu trong nhà
-
Xác định hướng nhà theo 8 quẻ Bát quái:
-
Càn: Tây Bắc
-
Khảm: Bắc
-
Cấn: Đông Bắc
-
Chấn: Đông
-
Tốn: Đông Nam
-
Ly: Nam
-
Khôn: Tây Nam
-
Đoài: Tây
-
-
Cửu tinh gốc & Ngũ hành vĩnh cửu:
-
Mỗi hướng sẽ gắn với một sao (Cửu tinh) cố định, và sao này có ngũ hành riêng.
-
Ví dụ:
-
Ly (Nam) → Sao Cửu tử (Hỏa) → Hành Hỏa vĩnh cửu
-
Cấn (Đông Bắc) → Sao Bát bạch (Thổ) → Hành Thổ vĩnh cửu
-
Khôn (Tây Nam) → Sao Nhị hắc (Thổ) → Hành Thổ vĩnh cửu
-
-
-
Ứng dụng:
-
Nếu bạn khuyết Thổ → ưu tiên sử dụng, đặt phòng quan trọng hoặc các vật phẩm ở Đông Bắc hoặc Tây Nam (2 cung Thổ cố định).
-
Nếu bạn cần bổ sung Hỏa → kích hoạt cung Nam (Ly).
-
Dùng đúng hướng sẽ nạp khí tốt, ngược hướng sẽ không hút được khí.
-
Biên dịch: Lesley Collins Tran.
3 comments
Thích nhất phần thờ Thần Đất. Mình vừa dọn lại bàn thờ theo hướng Tây Nam, hy vọng sẽ đón được nhiều may mắn và tài lộc.
Bài viết quá chi tiết và dễ hiểu. Mình sinh tháng 2 âm lịch, đúng là hay bị đau dạ dày và suy nghĩ tiêu cực. Cảm ơn Tiptory đã chia sẻ những bí quyết hữu ích!
Đọc xong bài này thấy nhẹ lòng hẳn. Mình khuyết Thổ mà trước giờ không biết cách cải vận. Giờ thì có động lực mua chậu cây gốm và ăn cháo đường mỗi sáng rồi!