Mệnh Thổ: 15 cách thu hút tài lộc, an yên & thăng tiến

|7 min read

Người mệnh Thổ vốn mang trong mình năng lượng vững chãi, ổn định như đất mẹ – nhưng không phải lúc nào vận khí Thổ cũng ở trạng thái tốt nhất. Chỉ cần khéo điều chỉnh không gian sống, lựa chọn màu sắc, vật phẩm và thời điểm phù hợp, bạn có thể khiến “vận Thổ” luôn tràn đầy mỗi ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về mệnh Thổ, nguyên lý nuôi dưỡng năng lượng Thổ và những bí quyết thực hành đơn giản mà hiệu quả, để từ đó thu hút tài lộc, giữ vững sức khoẻ và củng cố các mối quan hệ.

Cách 1: Thời gian và yếu tố hành Thổ mang lại may mắn

  • Thời gian hành Thổ: Bao gồm năm, tháng, ngày, giờ thuộc bốn địa chi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.

  • Phân loại Thổ:

    • Thìn, Sửu: Thổ ẩm ướt, bất lợi cho người mệnh khuyết Hỏa.

    • Mùi, Tuất: Thổ khô, nóng, đặc biệt cát lợi cho người khuyết Hỏa.

  • Thiên can hỗ trợ: Mậu, Kỷ (Thổ) và Bính, Đinh (Hỏa) đều tốt, vì Hỏa sinh Thổ. Địa chi Tuất chứa nhiều Hỏa, rất lợi cho bạn.

  • Khung giờ vàng: Từ 9h sáng đến 3h chiều là khoảng thời gian may mắn, giúp tăng cường năng lượng Hỏa và Thổ.

  • Mùa sinh và cách bổ khuyết:

    • Sinh tháng 1, 2 âm lịch: Khuyết Thổ nghiêm trọng. Nên kê giường hoặc bàn làm việc hướng Đông Bắc, nuôi chó (quẻ Cấn – Thổ).

    • Sinh tháng 10, 11 âm lịch: Khuyết Thổ nhẹ hơn, có thể bày chó đá, treo tranh chó để bổ sung Thổ.

  • Bát trạch luận Thổ:

    • Thìn, Tuất: Thổ đất bùn.

    • Sửu, Mùi: Thổ đá, sỏi.
      Mỗi loại Thổ mang đặc điểm và tác dụng riêng trong phong thuỷ.

Cách 2: Đặc trưng quẻ Cấn Thổ

Người khuyết Thổ cần hiểu rõ đặc tính của quẻ Cấn để kịp thời bổ sung và cân bằng vận mệnh.

  • Tự nhiên: Núi non, đồi gò, chỗ đất cao, đê điều, địa hình nhô lên.

  • Con người: Thanh niên, người kế thừa, quan lại, quý tộc, cai ngục, tăng ni, con trai út.

  • Sự vật: Thềm nhà, đất đai, ngân hàng, nhà nhiều tầng, mỏ khoáng sản, kho tàng, thịt chó.

  • Thân thể: Mũi, lưng, eo, trán, xương.

  • Động vật: Chó, hổ, rồng, báo.

  • Tính chất biểu tượng: Tĩnh lặng, thận trọng, thành thực, tích lũy, tầm nhìn xa, độc lập, kiên nhẫn, đôi khi gặp trở ngại.

Cách 3: Đặc trưng quẻ Khôn Thổ

Người khuyết Thổ nên nắm rõ đặc điểm quẻ Khôn để bổ sung năng lượng đúng cách và đạt cân bằng vận mệnh.

  • Tự nhiên: Đất đồng bằng, đất rừng, ruộng nương, bãi cỏ.

  • Con người: Hoàng hậu, người mẹ, bà nội, nông dân, quần chúng, người kinh doanh bất động sản.

  • Sự vật: Thôn làng, chợ nông sản, thịt trâu, lương thực.

  • Thân thể: Dạ dày, ruột, máu, thịt, cơ quan sinh dục nữ.

  • Động vật: Trâu, ngựa cái, mèo.

  • Tính chất biểu tượng: Bao dung, nhu thuận, chậm rãi, trầm lặng, đôi khi suy yếu hoặc tiêu cực, giàu nhẫn nhịn.

Cách 4: Chọn ngày may mắn cho người khuyết Thổ

Người mệnh khuyết Thổ cần chú ý thời gian để gia tăng may mắn, tránh hung hoạ và thúc đẩy thành công.

  • Thời gian cần tránh:

    • Năm Mộc: Năm Dần, năm Mão (đặc biệt năm Mão cực hung).

    • Tháng Mộc: Tháng 1, 2 âm lịch.

    • Ngày Mộc: Ngày Dần, ngày Mão.

    • Giờ Mộc: Giờ Dần, giờ Mão.

  • Ngày cát lợi:

    • Nên chọn ngày Thổ hoặc ngày Hỏa hoàng đạo:

      • Ngày Thổ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.

      • Ngày Hỏa: Tỵ, Ngọ.

    • Vòng Giáp Tý các ngày may mắn: Giáp Tý (trừ mùa Xuân), Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Sửu, Canh Thìn, Bính Tuất, Giáp Ngọ, Canh Tý (trừ mùa Thu), Tân Sửu, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tỵ, Đinh Mùi, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Canh Tuất, Tân Hợi (trừ mùa Thu), Bính Thìn, Mậu Ngọ.

  • Ngày sinh khí theo từng tháng (đại cát, sức khỏe tốt, làm việc hiệu quả):

    • Tháng Giêng: Ngày Tý – hướng Quý (số 2, Thủy).

    • Tháng Hai: Ngày Sửu – hướng Cấn (số 4, Thổ).

    • Tháng Ba: Ngày Dần – hướng Giáp (số 6, Mộc).

    • Tháng Tư: Ngày Mão – hướng Ất (số 8, Mộc).

    • Tháng Năm: Ngày Thìn – hướng Tốn (số 10, Mộc).

    • Tháng Sáu: Ngày Tỵ – hướng Bính (số 12, Hỏa).

    • Tháng Bảy: Ngày Ngọ – hướng Đinh (số 14, Hỏa).

    • Tháng Tám: Ngày Mùi – hướng Khôn (số 16, Thổ).

    • Tháng Chín: Ngày Thân – hướng Canh (số 18, Kim).

    • Tháng Mười: Ngày Dậu – hướng Tân (số 20, Kim).

    • Tháng Mười Một: Ngày Tuất – hướng Càn (số 22, Thổ).

    • Tháng Chạp: Ngày Hợi – hướng Nhâm (số 24, Thủy).

  • Lưu ý đặc biệt:

    • Tránh 3 ngày Dần, Mão, Thìn (Mộc).

    • Nếu bắt buộc làm việc vào các ngày này, vẫn có thể thành công nhưng dễ hao sức, trừ các việc âm tính như chôn cất, bốc mộ.

    • Dùng la bàn phong thủy để xác định hướng thuộc hành nào trong Ngũ Hành (Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ).

Cách 5: Chọn ngày sinh và ngày tiến hành công việc

Trong Bát tự, ngày được xem là yếu tố quyết định thành bại, quan trọng hơn cả năm và tháng.
Với người mệnh khuyết Thổ, muốn gặp cát vận phải chọn ngày có hành Thổ, tuyệt đối tránh ngày có hành Mộc.

  • Ngày cần tránh: Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Nhâm Ngọ, Quý Mùi, Canh Dần, Tân Mão.

Ý nghĩa 12 ngày sinh theo Bát tự:

  • Ngày Tý – Thiên Quý: Sang trọng, thanh cao, có quyền thế, tính thiện lương, tuổi già yên ổn.

  • Ngày Sửu – Thiên Ách: Vất vả, tự lực cánh sinh, trung niên ổn định, về già hưởng phúc.

  • Ngày Dần – Thiên Quyền: Thông minh, giỏi văn võ, sự nghiệp nhờ nhân duyên tốt, quyền chức tự nhiên đến.

  • Ngày Mão – Thiên Hách: Khảng khái, chính trực, ghét gian tà, tích đức giúp người.

  • Ngày Thìn – Thiên Cương: Mưu trí, cứng rắn, dễ gặp rắc rối tình cảm, hay bị hiểu lầm, cần mềm mỏng.

  • Ngày Tỵ – Thiên Văn: Tài năng văn học, tiếng tăm xa, trung niên thăng tiến, nữ mệnh giúp chồng đắc quý.

  • Ngày Ngọ – Thiên Phúc: Phúc lộc từ tổ tiên, hóa hung thành cát, cần xử sự mềm mỏng để thành công.

  • Ngày Mùi – Thiên Dịch: Thường di chuyển, xa quê lập nghiệp, tự lập nhưng tâm hay bất an.

  • Ngày Thân – Thiên Cô: Cô độc, dễ đổ vỡ hôn nhân sớm, nhiều duyên nợ phải trả, cuộc sống hay xa cách.

  • Ngày Dậu – Thiên Bí: Dễ dính thị phi, tham vọng lớn nhưng cần giữ luật để tránh mất mát.

  • Ngày Tuất – Thiên Nghệ: Hiền hòa, chuyên một nghề, tiền tài ổn định, tuổi già bình an.

  • Ngày Hợi – Thiên Thọ: Từ tâm, được người quý mến, phúc lộc dài lâu, trường thọ.

Nguyên tắc chọn ngày làm việc quan trọng cho người khuyết Thổ:

  • Ưu tiên ngày Thìn, Tuất, Sửu, Mùi (Thổ) hoặc Tỵ, Ngọ (Hỏa).

  • Tránh hoàn toàn các ngày Mộc, đặc biệt là ngày hung liệt kê ở trên.

  • Nếu chọn được ngày trùng ngày sinh khí thì đại cát, sức khỏe và hiệu suất làm việc sẽ ở mức cao nhất.

Cách 6: Sửu – địa chi mang nhiều hành Thổ nhất

Sửu là Thổ cứng, đồng thời chứa nhiều Kim (Kim khố). Để gia tăng năng lượng Thổ, Sửu cần kết hợp với Tý, bởi Tý hợp Sửu hóa Thổ.

  • Người khuyết Thổ nên kết giao, hợp tác với người tuổi Sửu để nạp thêm khí Thổ.

  • Bố trí phong thủy phòng ngủ:

    • Kê giường hướng Sửu hoặc .

    • Tốt nhất quay đầu giường hướng Sửu, chân giường hướng Tý hoặc ngược lại.

    • Nếu không đổi đầu giường, có thể quay mặt ngủ về hướng Tý cũng cát lợi.

  • Tận dụng hướng cửa sổ:

    • Phòng có cửa sổ hướng Bắc (Tý) hoặc Đông Bắc (Sửu) nên mở suốt ngày đêm để đón khí Thổ.

Cách 7: Thịt bò – thực phẩm bổ Thổ

Thịt bò thuộc hành Thổ, lại chứa cả hành Thủy. Thủy và Thổ trong thịt bò tương tế (hòa hợp), tạo ra nguồn năng lượng Thổ mạnh mẽ và linh nghiệm.

  • Ăn thịt bò thường xuyên giúp người khuyết Thổ cải vận nhanh.

  • Món thịt bò xào hoặc nướng mang lại hiệu quả bổ Thổ cao nhất.

  • Lưu ý: Không nên ăn quá nhiều, vì Thổ quá mạnh sẽ vùi lấp Kim, gây mất cân bằng ngũ hành.

Cách 8: Những thời điểm kỵ và cát lợi

  • Người khuyết Thổ: Là người thiếu yếu tố hành Thổ trong mệnh, cần bổ sung năng lượng Thổ.

  • Nên kết giao: Người tuổi Mậu, Kỷ.

  • Nên tránh: Người tuổi Giáp, Ất.

Thời điểm cần cẩn trọng

  • Năm kỵ: Nhâm, Quý (hành Thủy).

  • Không sợ năm Bính, Đinh (hành Hỏa) – thậm chí còn cát lợi.

  • Các tuổi – can – chi cần lưu ý:

    • Tý – Dậu – Sửu: Kỵ Bính Đinh (Hỏa), Nhâm Quý (Thủy).

    • Thân – Tý – Thìn: Kỵ Giáp Ất (Mộc), Canh Tân (Kim).

    • Dần – Ngọ – Tuất: Kỵ Giáp Ất (Mộc), Canh Tân (Kim).

    • Hợi – Mão – Mùi: Kỵ Bính Đinh (Hỏa), Nhâm Quý (Thủy).

Nguyên tắc may rủi

  • Kỵ năm Bính ĐinhNhâm Quý → nhưng lại thuận lợi trong các năm Giáp Ất, Canh Tân.

  • Năm Bính Đinh đặc biệt tốt cho người khuyết Thổ, phương vị Bính Đinh cũng mang lại may mắn và tài lộc.

  • Người mang thiên can Đinh thường có lộc trong các năm này.

Cách 9: Nên kết giao với ai để nạp khí may mắn

  • Đối tượng mang nhiều Thổ: Thanh niên, nhà sư, con trai út trong gia đình.

  • Lý do: Những người này sở hữu năng lượng Thổ dồi dào, giúp cân bằng và bổ sung yếu tố thiếu trong mệnh của bạn.

  • Nhóm người nên kết giao thêm: Quan lại, người kinh doanh bất động sản, nông dân – đều có khí Thổ mạnh.

  • Khi vận suy: Lúc sức khỏe yếu, công việc trắc trở, cuộc sống khó khăn, việc tiếp xúc và trò chuyện với những người mang nhiều Thổ sẽ giúp bạn được nâng đỡ, gặp may mắn và có quý nhân phù trợ.

Cách 10: Tránh tắm buổi sáng để giữ sức khoẻ và vận khí

  • Không nên tắm buổi sáng: Đặc biệt vào mùa Đông, vì người khuyết Thổ vốn sợ nước hơn cả người khuyết Hỏa.

  • Nguyên tắc với nước: Tuy cần Thủy nhưng chỉ ở mức vừa phải, tránh tiếp xúc nước quá nhiều.

  • Cách tắm phù hợp:

    • Chỉ nên tắm vòi hoa sen, tránh tắm bồn.

    • Tắm chủ yếu để làm sạch mồ hôi, không cần ngâm lâu.

    • Hợp với tắm hơi (xông hơi) để kích hoạt dương khí.

  • Lưu ý khi gội và tắm: Nếu gội đầu thì không nên tắm, và ngược lại.

  • Kiêng bơi mùa Hè: Tránh để cơ thể ngâm lâu trong nước, gây hao tổn khí Thổ.

Cách 11: Ăn gì để bổ mệnh và cải vận

  • Nguyên tắc dinh dưỡng: Ưu tiên thực phẩm thuộc hành Hỏa và Thổ để bổ sung năng lượng thiếu hụt.

  • Thực phẩm hành Hỏa nên dùng: Thịt chó, thịt quay, vịt quay, đầu cá, lòng đỏ trứng, ớt, socola, vừng, các loại rau màu đỏ hoặc vàng.

  • Thực phẩm bổ Thổ:

    • Nghệ mật ong: Giúp cải vận, hỗ trợ điều trị mỡ máu cao và đặc biệt hiệu quả với bệnh gút. Uống kèm dầu gấc tăng hiệu quả.

    • Khoai môn: Vị thuốc bổ, tốt cho người khuyết Thổ, hỗ trợ chữa u hạch. Có thể ăn thạch khoai môn để thay đổi khẩu vị.

  • Hoa quả hợp mệnh: Mít, dứa (Hỏa – Thổ), xoài, nhãn, vải…

  • Mẹo mùa Đông: Ăn nhãn khô, mít sấy khô để duy trì và tăng khí Thổ.

Cách 12: Dùng thời gian ra sao để thuận lợi và tránh rủi ro

  • Khung giờ vàng: Từ 9h sáng đến 3h chiều – thời điểm Thổ vượng, thích hợp để xử lý công việc quan trọng, dễ đạt thành công.

  • Khung giờ cần tránh: Từ 9h tối đến 3h sáng – thời gian Thủy vượng, dễ gặp bất trắc, đặc biệt không nên tắm.

  • Cách hóa giải vào giờ Thủy vượng: Tăng cường hành Hỏa để khắc chế Thủy bằng cách ăn socola, mật ong, hoặc uống nước coca.

Cách 13: Bí quyết bố trí phòng làm việc

  • Màu sắc chủ đạo: Vàng và nâu vàng – giúp tăng vượng khí Thổ, ổn định công việc.

  • Vật phẩm cát lợi:

    • Tấm thảm kê chân màu vàng đặt dưới bàn làm việc.

    • Đồ sứ như ống bút, tượng, lọ hoa sứ đặt trên bàn để bổ sung năng lượng Thổ.

  • Trang thiết bị nên có: Máy tính, điện thoại để hỗ trợ công việc, đồng thời kích hoạt sinh khí.

Cách 14: Tuyệt đối không nên chơi cổ phiếu hay cờ bạc

  • Lý do: Tham gia thị trường chứng khoán với người khuyết Thổ chẳng khác nào đứng bên bờ phá sản, khó có cơ hội bù đắp khi thua lỗ.

  • Kinh nghiệm dân gian: Từ trước tới nay, chưa từng thấy người khuyết Thổ thành công nhờ đánh bạc, cá độ, lô đề hay cổ phiếu.

  • Bài học: “Cờ bạc là bác thằng bần” – đã không đúng với tất cả mọi người, lại càng chuẩn xác với người khuyết Thổ.

Cách 15: Người khuyết Thổ đại kỵ hành Thủy

  • Tránh Thủy vượng:

    • Bể nước trong nhà càng nhỏ càng tốt.

    • Nhà vệ sinh nên thiết kế gọn, hạn chế nước dư thừa.

    • Luôn duy trì lượng nước trong nhà ở mức thấp nhất.

  • Tăng Hỏa để bổ Thổ: Thắp đèn quả nhót suốt ngày đêm, treo đèn lồng đỏ, đốt lửa, đốt trầm hoặc rắc bột ớt ở cổng.

  • Mùa nguy hiểm:

    • Mùa Đông: Thủy vượng làm Thổ suy.

    • Mùa Xuân: Thủy vượng hơn, Hỏa kiệt – là giai đoạn Thổ suy kiệt nhất, cần tăng cường hành Hỏa để cân bằng.

Biên dịch: Ashley Wright Nguyen.

3 comments

Tôi rất thích phần hướng dẫn ăn uống theo mệnh Thổ. Mỗi sáng tôi uống nghệ mật ong và ăn mít sấy như bài viết khuyên, thấy người khỏe hơn và tinh thần vui vẻ.

Nguyễn Mai Chi

Bài viết quá hữu ích! Mình đã kê lại bàn làm việc hướng Đông Bắc và treo thêm tranh chó đá như gợi ý. Từ đó thấy công việc suôn sẻ hơn hẳn.

Quốc Bảo Trần

Mình sinh tháng 2 âm lịch nên khuyết Thổ khá nặng. Nhờ bài viết mà biết cách chọn giờ làm việc và ăn thêm khoai môn để cải vận. Cảm ơn Tiptory đã chia sẻ rất chi tiết!

Ngọc Hân

Leave a comment

Please note, comments need to be approved before they are published.

Hỏi đáp với chuyên gia

Lý Cư Minh

Lý Cư Minh

Nhà nghiên cứu Phong thủy và Mệnh lý học

Đại sư Lý Cư Minh, chuyên gia phong thủy hàng đầu Trung Quốc, nổi tiếng với nhiều tác phẩm uy tín, tư vấn công trình lớn và chia sẻ kiến thức Bát tự, Dịch học khoa học, dễ ứng dụng.

Người mệnh Thổ nên chọn màu gì để tăng may mắn?

Bạn nên ưu tiên màu vàng, nâu đất hoặc đỏ – đây là những màu thuộc hành Thổ và Hỏa, rất hợp với mệnh của bạn. Chúng giúp tăng vượng khí, mang lại cảm giác ổn định và thu hút tài lộc. Nếu muốn thay đổi không gian sống, thử thêm vài món đồ trang trí màu vàng hoặc nâu nhé!

Có cách nào đơn giản để cải thiện vận khí Thổ mỗi ngày không?

Có chứ! Bạn có thể bắt đầu bằng việc kê giường hoặc bàn làm việc hướng Đông Bắc, ăn thịt bò hoặc khoai môn để bổ sung năng lượng Thổ. Ngoài ra, hãy tận dụng khung giờ vàng từ 9h sáng đến 3h chiều để làm việc quan trọng – thời điểm này Thổ vượng, dễ gặp may mắn.

Người mệnh Thổ có nên đầu tư chứng khoán không?

Thật lòng mà nói, nếu bạn là người khuyết Thổ thì nên tránh xa cổ phiếu và cờ bạc. Những lĩnh vực này dễ khiến bạn mất cân bằng năng lượng, dẫn đến rủi ro cao. Thay vào đó, hãy tập trung vào công việc ổn định, tích lũy từng bước – đúng với tính cách kiên nhẫn của mệnh Thổ.