Mệnh Thuỷ: 20 bí mật phong thuỷ cho người sinh mùa Hè

|15 min read

“Thuỷ là nguồn sống, là khởi nguyên của vạn vật.” Người mệnh Thuỷ sinh ra đã mang trong mình sự uyển chuyển, mềm mại nhưng không kém phần mạnh mẽ, tựa như dòng nước có thể len lỏi mọi nơi và nuôi dưỡng sự sống bền bỉ. Thế nhưng, mùa hè – khi Hỏa vượng và Thủy suy – lại chính là thời khắc thử thách lớn nhất cho những ai mang mệnh Thuỷ.

Vậy làm thế nào để khai thác trọn vẹn sức mạnh tiềm ẩn của mệnh Thuỷ, biến thử thách mùa hè thành cơ hội sinh tài, dưỡng khí và thu hút may mắn? Trong bài viết này, Tiptory sẽ chia sẻ bí quyết cân bằng năng lượng, lựa chọn màu sắc – hướng nhà – vật phẩm phong thuỷ giúp người mệnh Thuỷ phát huy tối đa lợi thế, tận dụng sinh khí của mùa hè để công việc thuận lợi, sức khoẻ hanh thông và vận tài hưng vượng.

Hãy cùng khám phá bí mật phong thuỷ cho mệnh Thuỷ mùa hè, để mỗi ngày trôi qua đều là một dòng chảy an lành và đầy năng lượng!

Bí mật 1: Hiểu đúng về ngũ hành và tầm quan trọng của hành Thủy

  • Trước khi học Bát Tự, cần nắm rõ khái niệm về từng hành trong Ngũ Hành, đặc biệt là Mộc.

  • Việc khuyết Thủy không đồng nghĩa chỉ cần bổ sung Thủy. Mỗi người có thể thiếu các hành khác nhau:

    • Có người khuyết Kim – Thủy

    • Có người khuyết Thủy – Mộc

    • Thậm chí khuyết Thủy kèm cả Hỏa

  • Khi học cách bổ sung hành Thủy để đổi vận, không nên bỏ qua các hành khác, vì mỗi mệnh có thể cần sự cân bằng tổng thể.

  • Muốn ứng dụng mệnh khuyết để cải vận, trước hết phải hiểu giá trị và vai trò của Thủy trong hệ Ngũ Hành.

Bí mật 2: Ba cách cải vận nhanh cho người khuyết Thủy

  • Uống nước Tứ Hải Long Vương

    • Lấy nước khoáng từ bốn phương Đông, Tây, Nam, Bắc hòa chung.

    • Đặt bên cạnh như bố trận nước Tứ Hải Long Vương để bổ trợ vận Thủy.

  • Dùng nước Âm Dương với bột ngọc trai

    • Pha nước lạnh và nước nóng để cân bằng âm dương.

    • Uống kèm bột ngọc trai giúp kích hoạt năng lượng Thủy nhanh chóng.

  • Ăn đậu đen

    • Đậu đen thuộc hành Thủy, hỗ trợ bổ sung năng lượng Thủy từ bên trong.

Bí mật 3: Bố trí nhà ở cho người khuyết Thủy để cải vận hiệu quả

  • Tạo bố cục Thủy trong phòng ngủ

    • Nếu con trai khuyết Thủy, nên cho ở chung một phòng, trang trí màu xanh lam và đặt ang nước ở đầu giường.

    • Chủ nhà khuyết Thủy nên để ly nước hoặc chậu nước Tứ Hải Long Vương ở đầu giường, thay nước mỗi 3 ngày.

    • Người khuyết Thủy thường hấp thụ nước nhanh, nước trong bể cá hay bình hoa dễ vơi hoặc bốc hơi.

  • Chọn vị trí đặt Thủy theo Cửu Cung

    • Ưu tiên đặt Thủy ở phòng ngủ hoặc chỗ làm việc vì đây là nơi bạn ở lâu nhất (8-10 giờ/ngày).

    • Nếu muốn bài trí ở phòng khách, chia phòng thành 9 ô để xác định vị trí theo từng thành viên:

      • Cha: đặt bể cá phía Tây Bắc

      • Mẹ: đặt thùng nước phía Tây Nam

      • Trưởng nam: đặt Thủy phía Đông

    • Phòng khách nên có Thủy để giảm Hỏa khí từ tivi và thiết bị điện tử.

  • Cải vận bằng Thủy trong sinh hoạt hằng ngày

    • Uống nước Tứ Hải Long Vươngbột ngọc trai đều đặn.

    • Ăn thức ăn hành Thủy như cá hoặc đậu đen liên tục trong 7 ngày để kích hoạt vận Thủy.

    • Khi ăn cá, tránh kết hợp với thịt hoặc rượu vì Hỏa sẽ triệt tiêu Thủy.

  • Nguyên tắc quan trọng

    • Bổ sung Thủy phải liên tục và tập trung, giống như uống thuốc, mới có thể đổi vận nhanh.

    • Bài trí Thủy ở nơi bạn ngủ, học tập hoặc làm việc sẽ phát huy hiệu quả rõ rệt nhất.

Bí mật 4: Giới thiệu sơ lược về Bát tự Tứ trụ và cách lập Bát tự

  • Khái niệm cơ bản

    • Bát tự Tứ trụ dựa trên giờ, ngày, tháng, năm sinh của một người, kết hợp Thiên Can và Địa Chi để dự đoán vận mệnh.

    • Tứ trụ gồm: Trụ năm – Trụ tháng – Trụ ngày – Trụ giờ, mỗi trụ gồm một Thiên Can và một Địa Chi.

  • Phân âm dương Thiên Can

    • Số lẻ (1, 3, 5, 7, 9) thuộc Dương (+)

    • Số chẵn (2, 4, 6, 8, 10) thuộc Âm (-)

    • Nam mệnh thuộc Dương (Càn), nữ mệnh thuộc Âm (Khôn).

    • Quy tắc sắp xếp Bát tự:

      • Nam + Nhật Can Dương → Suy xuôi

      • Nam + Nhật Can Âm → Suy ngược

      • Nữ + Nhật Can Dương → Suy ngược

      • Nữ + Nhật Can Âm → Suy xuôi

  • Cách lập Bát tự cơ bản

    1. Tra năm sinh để biết Thiên Can – Địa Chi của trụ năm.

    2. Tra tháng sinh dựa trên tiết khí 24 tiết, xác định trụ tháng.

    3. Tra ngày sinh từ lịch vạn niên để có trụ ngày (Nhật nguyên).

    4. Tra giờ sinh theo 12 Canh giờ để lập trụ giờ.

  • Ví dụ minh họa

    • Người sinh giờ Tuất, ngày 23/5/1966:

      • Năm: Bính Ngọ

      • Tháng: Quý Tỵ

      • Ngày (Nhật nguyên): Nhâm Ngọ

      • Giờ: Canh Tuất

    • Bát tự: Bính Ngọ – Quý Tỵ – Nhâm Ngọ – Canh Tuất

  • Nguyên tắc cần lưu ý

    • Trụ ngày (Nhật nguyên) phải tra lịch vạn niên, không thể tính theo quy luật.

    • Khi suy giờ, giờ Tý tính từ 23h đến 1h, không cần tách ngày – đêm.

    • Nên lược bỏ các lý thuyết cũ không phù hợp, chỉ giữ phần hữu ích để ứng dụng trong đời sống hiện đại.

Bí mật 5: Đại vận trong Bát tự khuyết Thủy và cách sắp xếp chuẩn

  • Khái niệm Đại vận

    • Mỗi 10 năm trong Bát tự là một Đại vận, phản ánh sự biến chuyển lớn trong vận mệnh.

    • Thông thường xếp 8 Đại vận, tương ứng khoảng 80 năm tuổi thọ, để luận giải toàn bộ cuộc đời.

  • Nguyên tắc xác định chiều suy Đại vận

    • Dựa vào Âm – Dương của mệnh (Nam Càn/Dương, Nữ Khôn/Âm)Thiên Can ngày sinh (Nhật nguyên):

      • Dương + Dương = Dương → Suy xuôi

      • Dương + Âm = Âm → Suy ngược

      • Âm + Dương = Âm → Suy ngược

      • Âm + Âm = Dương → Suy xuôi

  • Cách tính khởi vận

    1. Xác định tiết khí trước và sau ngày sinh.

    2. Suy xuôi: Đếm từ ngày sinh đến tiết khí sau đó.
      Suy ngược: Đếm từ ngày sinh về tiết khí trước đó.

    3. Cứ 3 ngày = 1 năm khởi vận.

      • Dư 1 ngày không tính, dư 2 ngày tính thành 1 năm.

    4. Bát tự chỉ tính tuổi thực, không tính tuổi mụ.

  • Ví dụ tính Đại vận cho người khuyết Thủy sinh 23/5/1966

    • Bát tự: Bính Ngọ – Quý Tỵ – Nhâm Ngọ – Canh Tuất

    • Nữ mệnh (Âm) + Nhật Can Nhâm (Dương) = ÂmSuy ngược

    • Từ 23/5 đến tiết Lập Hạ (6/5) là 17 ngày → 17/3 = 6 năm → khởi vận 6 tuổi

    • 8 Đại vận:

      • 6 – 15: Nhâm Thìn

      • 16 – 25: Tân Mão

      • 26 – 35: Canh Dần

      • 36 – 45: Kỷ Sửu

      • 46 – 55: Mậu Tý

      • 56 – 65: Đinh Hợi

      • 66 – 75: Bính Tuất

      • 76 – 85: Ất Dậu

  • 6 mấu chốt khi sắp xếp Đại vận Bát tự

    1. Xác định Âm – Dương của Thiên Can

    2. Biết Nhật nguyên (Thiên Can ngày sinh)

    3. Hiểu quy tắc tổ hợp Âm – Dương

    4. Xác định tháng sinh theo 24 tiết khí

    5. Tính suy xuôi hoặc suy ngược, 3 ngày = 1 năm

    6. Chỉ tính tuổi thực, không tính tuổi mụ

Bí mật 6: Bảy mật mã nhận biết Thủy trong Bát tự khuyết Thủy

  • Xác định các yếu tố thuộc Thủy
    Người khuyết Thủy cần nhận diện rõ những chữ và tổ hợp trong Bát tự biểu hiện Thủy, bao gồm:

    1. – Thủy mạnh nhất

    2. Sửu – Chứa Quý Thủy

    3. Thân – Chứa Nhâm Thủy

    4. Thìn – Chứa Quý Thủy

    5. Hợi – Đại diện cho Thủy thuần

    6. Tam hợp Thủy: Thân – Tý – Thìn

    7. Tam hội Thủy: Hợi – Tý – Sửu

    8. Hợp hóa Thủy: Bính – Tân (hợp Thủy tốt nhất vào tháng Tý)

    9. Hợp hóa Thủy: Tỵ – Thân (gặp tháng Tý mới hóa Thủy mạnh)

  • Phân tích vận trình

    • Từ 36 – 46 tuổi: Đại vận Kỷ Sửu

      • 5 năm đầu chịu ảnh hưởng Kỷ Thổ (vận chồng)

      • 5 năm cuối chịu ảnh hưởng Sửu, giúp sinh Thủy cho mệnh

    • Năm 2003 (36 tuổi) bắt đầu bước vào 30 năm Hợi – Tý – Sửu, tức đất Thủy, báo hiệu giai đoạn thuận lợi và ổn định.

    • Người phụ nữ này sinh vào mùa Hỏa (tháng Tỵ), khi bước vào vận Thủy sẽ cảm thấy dễ chịu và “trở về quê hương” của mệnh.

  • Nguyên tắc chuyển vận và kéo dài tuổi thọ

    • Khi đến vận Bính Tuất (66 – 76 tuổi), Hỏa Thổ vượng, dễ ảnh hưởng sức khỏe.

    • Nếu vận này gặp Bính + Tân, có thể hợp mà không hóa Thủy, do sinh vào tháng Tỵ.

    • Ở quê nhà hoặc môi trường nhiều Thủy, có thể kéo dài tuổi thọ thêm khoảng 5 năm.

    • Nguy hiểm nhất là 71 – 76 tuổi nếu xung quanh xuất hiện người có nhiều Tuất hoặc Thìn xung Tuất, dễ kích hoạt hạn xấu.

  • Lưu ý khi luận tử vong trong Bát tự

    • Cái chết thường đến bất ngờ, khi các yếu tố Ngũ hành xung quanh đồng loạt nghịch với mệnh.

    • Không thể đoán chính xác thời điểm chết, vì còn phụ thuộc vào Bát tự của người thân gần gũi trong thời điểm đó.

  • Kết luận

    • Dù đã bước vào vận Thủy, người khuyết Thủy chỉ thực sự may mắn khi hành đến vận Sửu – giai đoạn Thủy mạnh nhất.

    • Để luận vận chính xác hơn, cần xác định lưu niên từng năm trong Đại vận.

Bí mật 7: Đức Thủy trong Đại vận từng năm và cách luận vận chuẩn xác

  • Nguyên tắc vận năm trong Bát tự

    • Mỗi Đại vận kéo dài 10 năm, nhưng trong 10 năm đó, từng năm lại có vận riêng của bạn.

    • Một số năm Thủy mạnh, hợp với người khuyết Thủy; một số năm Thủy yếu, dễ gây khó khăn, trắc trở.

    • Thiên Can – Địa Chi của năm dương lịch chỉ ảnh hưởng chung, còn vận năm cá nhân mới quyết định vận khí thật sự của bạn.

  • Cách tính vận năm cá nhân

    1. Xác định can giờ sinh trong Bát tự.

    2. Xem Bát tự suy xuôi hay suy ngược (dựa trên Âm – Dương và Nhật Can).

    3. Suy xuôi/ngược theo Thiên Can của giờ sinh, mỗi giờ tiếp theo đại diện cho một tuổi.

    4. Từ đó tính được vận năm riêng cho từng tuổi trong cuộc đời.

  • Ví dụ thực hành

    • Bát tự: Bính Ngọ – Quý Tỵ – Nhâm Ngọ – Canh Tuất (Nữ mệnh, suy ngược)

    • Giờ sinh: Canh Tuất

      • 1 tuổi: Kỷ Dậu → vận Kim Thổ, tốt cho khuyết Thủy

      • 2 tuổi: Mậu Thân

      • 36 tuổi (năm 2003): Giáp Tuất → vận xấu, thất nghiệp

      • 37 tuổi: Quý Dậu → tốt hơn, vì Dậu kết hợp với Sửu trong Đại vận và Tỵ trong Bát tự tạo thành Kim cục sinh Thủy

      • 38 tuổi: Nhâm Thân → Thân có Nhâm Thủy, vận tốt dần lên

  • Địa chi tam hợp và lục hợp hỗ trợ luận vận

    • Tam hợp (3 địa chi tạo tam giác tương sinh mạnh):

      • Thân – Tý – Thìn → Âm Thủy

      • Hợi – Mão – Mùi → Dương Mộc

      • Dần – Ngọ – Tuất → Âm Hỏa

      • Tỵ – Dậu – Sửu → Dương Kim

    • Lục hợp (2 địa chi hợp lực sinh hóa):

      • Tý + Sửu → Âm Thổ

      • Dần + Hợi → Dương Mộc

      • Mão + Tuất → Âm Thủy

      • Thìn + Dậu → Dương Kim

      • Tỵ + Thân → Âm Thủy

      • Ngọ + Mùi → Dương Hỏa, Âm Thổ

  • Ý nghĩa thực tế

    • Khi vận năm kết hợp hài hòa với Đại vậnBát tự gốc, vận khí mạnh, dễ thăng tiến, sức khỏe và tài vận tốt.

    • Ngược lại, nếu vận năm xung khắc với mệnh khuyết Thủy, cần bổ sung Thủy bằng phong thủy, ăn uống, và môi trường sống để hóa giải.

Bí mật 8: Nhật nguyên quyết định vận mệnh của bạn

  • Nhật nguyên là gì?
    Nhật nguyên chính là thiên can của ngày sinh trong lá số tử vi của bạn. Chỉ cần tra lịch vạn niên, bạn sẽ biết mình thuộc Nhật nguyên nào.

  • Ngũ hành của thiên can
    Mỗi thiên can đều thuộc một hành trong ngũ hành, cụ thể:

    • Giáp, Ất: Mộc

    • Bính, Đinh: Hỏa

    • Mậu, Kỷ: Thổ

    • Canh, Tân: Kim

    • Nhâm, Quý: Thủy

  • Vì sao Nhật nguyên quan trọng?
    Nhật nguyên chính là cốt lõi lá số mệnh, ảnh hưởng đến tính cách, sự nghiệp, tài lộc và các mối quan hệ của bạn. Hiểu được Nhật nguyên sẽ giúp định hướng cuộc sống và phong thủy cá nhân chính xác hơn.

Bí mật 9: Người khuyết Thủy có nhật nguyên Giáp Ất

  • Đặc trưng vận mệnh
    Người khuyết Thủy mang Nhật nguyên Giáp Ất (Mộc) cần duy trì mối quan hệ hài hòa với người đại diện cho Thủy như: mẹ, ông nội, cậu, dì, chú bác, hoặc mẹ nuôi.

    • Thường xuyên gần gũi, chăm sóc và hiếu thuận với mẹ sẽ giúp vận Thủy hưng vượng.

    • Nếu bất hòa hoặc xa cách mẹ, vận trình sẽ suy yếu; mẹ khỏe mạnh thì vận Thủy của bạn mới tốt.

  • Cách hành vận cho Giáp Ất Mộc khuyết Thủy

    • Ở gần mẹ, duy trì kết nối với người lớn tuổi đại diện cho Thủy.

    • Ăn đủ, ngủ đủ, tránh giảm cân quá mức để cơ thể tràn đầy năng lượng.

    • Thường xuyên được khen ngợi, công nhận giúp tinh thần và vận trình thăng hoa.

    • Tránh liên lụy vào kiện tụng hay thị phi, nếu không vận khí sẽ suy giảm lâu dài.

  • Người giúp vận Thủy vượng
    Với Nhật nguyên Giáp Ất, những người hỗ trợ vận mệnh thường là:
    Mẹ, dì, vú nuôi, mẹ nuôi, ông nội, cậu, chú, bác (áp dụng cho cả nam và nữ).
    Họ chính là quý nhân giúp cân bằng Thủy, thúc đẩy tài lộc và may mắn.

Bí mật 10: Người khuyết Thủy có nhật nguyên Bính Đinh

  • Đặc trưng vận mệnh nữ giới

    • Nữ Bính Đinh Hỏa thường khuyết tình cảm, muốn hành vận phải duy trì quan hệ tốt với chồng hoặc người tình.

    • Nếu không có chồng hoặc người tình, hãy gắn bó với anh rể hoặc em rể, họ cũng giúp bạn sinh vượng Thủy.

    • Khi vận suy, nữ Bính Đinh thường xa lánh đàn ông, ghét chồng, từ chối tình cảm và dễ bất hòa với anh rể, em rể.

    • Chồng hoặc người tình đối xử tốt với bạn là dấu hiệu vận Thủy đang hưng. Nếu ngược lại, bạn có thể:

      1. Tìm người phù hợp hơn để bổ sung Thủy.

      2. Tự tăng cường vận Thủy để cải thiện cả mối quan hệ và vận khí.

  • Đặc trưng vận mệnh nam giới

    • Nam Bính Đinh cần ở gần con cái để hành vận, càng nhiều con càng vượng Thủy.

    • Con cái khỏe mạnh, đầy đặn tượng trưng cho Thủy dồi dào; con cái ốm yếu là dấu hiệu thiếu Thủy.

    • Khi con cái bệnh tật, vận khí của người cha cũng giảm sút.

  • Bí quyết hành vận của người Bính Đinh

    • Nữ giới: thường xuyên nhận sự trách mắng từ chồng sẽ giúp hành vận; nếu ngược lại là bạn hay trách chồng, vận sẽ suy.

    • Nam giới: tập trung chăm sóc con cái khỏe mạnh, đây là nguồn Thủy và cũng là vận khí lớn nhất.

    • Người Bính Đinh phải biết chấp nhận trắc trở và áp lực, vì càng trải nghiệm sóng gió càng dễ kích hoạt vận Thủy.

Bí mật 11: Người khuyết Thủy có nhật nguyên Mậu Kỷ

  • Đặc trưng vận mệnh nữ giới

    • Nữ Mậu Kỷ Thổ khuyết Thủy cần cha và bà nội để hành vận.

    • Khi cha và bà nội khỏe mạnh, vui vẻ, Thủy trong vận mệnh dồi dào; khi họ bệnh hoặc qua đời, vận Thủy sẽ suy yếu.

    • Sống gần, chăm sóc và lấy lòng cha hoặc bà nội sẽ giúp vận trình hanh thông.

    • Nếu thiếu cha hoặc bà nội, có thể tìm cha nuôi, hoặc nhờ mẹ tái hôn để có thêm người cha tượng trưng cho Thủy.

  • Đặc trưng vận mệnh nam giới

    • Nam Mậu Kỷ Thổ khuyết Thủy cần vợ hoặc người tình để hành vận.

    • Vợ, người tình, thậm chí vợ bé đều đại diện cho Thủy, giúp cân bằng vận khí.

    • Đàn ông Mậu Kỷ dễ đa tình vì càng nhiều tình duyên thì càng nhiều Thủy. Muốn chồng hành vận, người vợ cần hiểu và dung hòa tính này.

    • Khi cha mất hoặc bệnh nặng, tình nhân sẽ xuất hiện, vì cha tượng trưng cho Thủy, thiếu Thủy khiến họ tìm kiếm sự bù đắp tình cảm.

  • Bí quyết hành vận cho Mậu Kỷ Thổ khuyết Thủy

    • Phong thủy nhà ở: Đặt bể cá hoặc yếu tố Thủy ở hướng Tây Bắc giúp bổ sung Thủy, giảm nhu cầu tìm kiếm tình nhân và ổn định vận khí.

    • Tiền tài chính là Thủy: Có tiền sẽ hành vận, thiếu tiền vận khí sẽ xuống dốc mạnh.

    • Khống chế và chủ động: Người Mậu Kỷ cần ở vị thế kiểm soát người khác, khi bị người khác khống chế sẽ mất Thủy.

Bí mật 12: Người khuyết Thủy có nhật nguyên Canh Tân

  • Đặc trưng vận mệnh nam giới

    • Nam Canh Tân Kim khuyết Thủy phải đối xử tốt với mẹ vợ để hành vận, vì mẹ vợ đại diện cho Thủy trong bát tự.

    • Kết hôn với người vợ có mẹ khỏe mạnh, vui vẻ, thậm chí làm nghề liên quan đến nước sẽ giúp vận Thủy dồi dào.

    • Anh chị em của mẹ vợ cũng tượng trưng cho Thủy, nên duy trì quan hệ hài hòa với họ.

    • Nam Canh Tân nên hạn chế sinh con ruột, thay vào đó có thể nhận con nuôi hoặc thu nhận học trò, vì học trò cũng là nguồn Thủy.

    • Vận động thể chất và vận động trí óc thường xuyên giúp tăng cường vận Thủy.

  • Đặc trưng vận mệnh nữ giới

    • Nữ Canh Tân khuyết Thủy cần nhiều con cái để hành vận; con khỏe mạnh, vui vẻ chính là Thủy.

    • Con cái có vấn đề về sức khỏe hay tinh thần là dấu hiệu vận khí suy, và người chịu ảnh hưởng đầu tiên chính là người mẹ.

    • Vinh nhục cuộc đời nữ Canh Tân khuyết Thủy phần lớn đều gắn với con cái.

  • Bí quyết hành vận Canh Tân khuyết Thủy

    • Nam giới: Tôn trọng và chăm sóc mẹ vợ, duy trì mối quan hệ tốt với họ hàng bên ngoại.

    • Nữ giới: Chú trọng sinh con, nuôi dạy con khỏe mạnh, hạnh phúc.

    • Chủ động vận động, hoạt động thường xuyên để kích hoạt năng lượng Thủy.

Bí mật 13: Người khuyết Thủy có nhật nguyên Nhâm Quý

  • Đặc trưng vận mệnh chung

    • Người Nhâm Quý khuyết Thủy cần yêu thương và gắn bó với anh chị em ruột.

    • Anh chị em càng nhiều, khỏe mạnh và hạnh phúc, bạn càng có vận Thủy tốt.

    • Sống cùng anh chị em hoặc thường xuyên gặp gỡ, qua lại sẽ giúp vận trình hanh thông.

    • Ngoài anh chị em ruột, anh chị em họ, anh chị em cùng cha khác mẹ cũng mang đến Thủy.

  • Đặc trưng vận mệnh nữ giới

    • Bố chồng là quý nhân lớn nhất, đại diện cho Thủy.

    • Bố chồng khỏe mạnh thì vận tốt; bệnh nặng hoặc qua đời sẽ khiến vận Thủy suy.

    • Nếu không có bố chồng, có thể nhờ chồng nhận cha nuôi hoặc giữ quan hệ tốt với chú bác bên chồng để bổ sung Thủy.

  • Bí quyết hành vận Nhâm Quý khuyết Thủy

    • Tham gia các đoàn thể, hội nhóm để kết giao nhiều “anh em”, tăng cường năng lượng Thủy.

    • Thường xuyên soi gương, chụp và treo ảnh của mình trong nhà, giúp “nhân bản năng lượng”, làm mạnh Thủy.

    • Treo ảnh cưới trong nhà giúp duy trì hôn nhân ổn định, đặc biệt quan trọng với nữ Nhâm Quý có quý nhân là chồng.

Bí mật 14: Phát đạt là Thủy

  • Những Nhật nguyên dễ phát đạt

    • Người có Nhật nguyên Quý Thủy, Nhâm Thủy và Canh Kim thường dễ phát tài hơn các Nhật nguyên khác.

    • Với họ, phát đạt chính là dụng thần, vừa hợp mệnh vừa mang đến niềm vui.

  • Vì sao họ đặc biệt hạnh phúc khi có tiền?

    • Thủy đại diện cho của cải và tài lộc trong bát tự.

    • Khi tiền tài đến, Thủy nhập cung Lộc thần, kích hoạt vận khí mạnh mẽ.

    • Khác với người mệnh khác, những người này giàu có đồng nghĩa với hạnh phúc và thành công, vì tiền bạc hợp với mệnh và nuôi dưỡng tinh thần.

Bí mật 15: Lập nghiệp là Thủy

  • Nhật nguyên cần tự lập nghiệp

    • Người có Nhật nguyên Ất Mộc và Kỷ Thổ muốn thành công phải tự kinh doanh hoặc khởi nghiệp.

    • Tiền bạc và thành tựu chủ yếu đến từ tự lập nghiệp, hơn là đi làm thuê.

  • Vai trò của Thủy trong lập nghiệp

    • Trong bát tự của nhóm Nhật nguyên này, quý nhân chính là Thủy.

    • Càng nhiều người giúp đỡ, Thủy càng vượng, cơ hội thành công càng cao.

    • Mối quan hệ xã hội, đối tác, khách hàng đều là nguồn Thủy kích hoạt vận lập nghiệp.

  • Bí quyết hành vận

    • Tích cực mở rộng quan hệ, kết nối với người có năng lượng Thủy.

    • Khởi nghiệp trong lĩnh vực liên quan đến nước, tài chính, giao thương sẽ dễ phát triển hơn.

Bí mật 16: Học là Thủy

  • Nhật nguyên cần học để hành vận

    • Người thuộc Tân Kim, Mậu Thổ và Bính Hỏa muốn hành vận tốt phải không ngừng học tập, vì học chính là Thủy trong bát tự của họ.

    • Bất cứ việc học nào – kiến thức chuyên môn, kỹ năng sống hay trải nghiệm mới – đều giúp bổ sung Thủy và kích hoạt vận khí.

  • Ý nghĩa của việc học với vận mệnh

    • Học tập giúp khai mở trí tuệ, tạo dòng chảy năng lượng Thủy, từ đó thúc đẩy tài lộc và sự nghiệp.

    • Những người này cũng rất hợp với ngành giáo dục hoặc đào tạo, vì dạy và học đều sinh Thủy.

  • Bí quyết hành vận bằng học tập

    • Khi gặp bế tắc, hãy tìm nơi mới để học hoặc nâng cấp bản thân, Thủy sẽ tự động chảy vào vận mệnh.

    • Không ngừng trau dồi kiến thức sẽ giúp vượt khó, ổn định tài lộc và gia tăng cơ hội thành công.

Bí mật 17: Nói chuyện là Thủy

  • Nhật nguyên nhận Thủy qua giao tiếp

    • Người thuộc Giáp Ất Mộc muốn hành vận tốt cần nói chuyện nhiều, vì lời nói và giao tiếp chính là Thủy trong bát tự của họ.

    • Ca hát, học ngoại ngữ, thuyết trình, trò chuyện đều giúp bổ sung Thủy và kích hoạt vận khí.

  • Đặc trưng vận mệnh Giáp Ất Mộc khuyết Thủy

    • Thích nói chuyện, chia sẻ, thậm chí “nói nhiều” là biểu hiện tự nhiên để hút Thủy.

    • Giao tiếp liên tục giúp tinh thần hứng khởi, vận trình hanh thông và dễ thu hút quý nhân.

  • Nghề nghiệp hợp mệnh

    • Phù hợp với diễn giả, MC, giáo viên, ca sĩ, nhân viên bán hàng hoặc các công việc cần giao tiếp nhiều.

    • Môi trường công việc càng năng động, nhiều tương tác xã hội càng giúp Thủy dồi dào.

Bí mật 18: Yêu đương là Thủy

  • Nhật nguyên cần Thủy từ tình yêu

    • Người thuộc Nhâm Quý Thủy muốn hành vận tốt cần trải nghiệm cảm giác yêu đương.

    • Có yêu là có Thủy, cảm giác rung động, quan tâm và gắn kết với người khác giới giúp vận Thủy dồi dào.

  • Phân biệt giữa yêu và tình dục

    • Tình dục không đồng nghĩa với Thủy, kết hôn cũng chưa chắc sinh Thủy.

    • Chỉ khi có cảm xúc yêu thật sự mới kích hoạt vận Thủy cho Nhâm Quý.

  • Đặc trưng vận mệnh nữ giới Nhâm Quý

    • Thường hành sao Hồng Diễm, dễ thu hút người khác giới.

    • Nếu làm giáo viên, học trò đôi khi chính là người ngưỡng mộ, tạo nên năng lượng yêu đương giúp bổ sung Thủy.

    • Nghề dạy học không trực tiếp sinh Thủy, nhưng tương tác cảm xúc lại mang Thủy đến.

Bí mật 19: Tình dục là Thủy

  • Nhật nguyên nhận Thủy qua tình dục

    • Người thuộc Đinh Hỏa muốn hành vận cần duy trì đời sống tình dục hài hòa.

    • Tình dục chính là Thủy, giúp cân bằng năng lượng, kích hoạt tài lộc và vận khí.

  • Đặc trưng vận mệnh Đinh Hỏa khuyết Thủy

    • Phải lập nghiệp và duy trì quan hệ tình dục đều đặn mới có Thủy.

    • Nếu thiếu đời sống tình dục hoặc ức chế cảm xúc, vận trình sẽ suy yếu, khó phát triển sự nghiệp và tài chính.

  • Bí quyết hành vận

    • Chú trọng đời sống vợ chồng, tạo sự hòa hợp cảm xúc và thể chất.

    • Kết hợp với khởi nghiệp hoặc công việc chủ động để dòng chảy Thủy trở nên mạnh mẽ, thúc đẩy thành công.

Bí mật 20: Giải mã bí mật của Nhật nguyên

  • Nguyên lý đổi vận cho người khuyết Thủy

    • Người khuyết Thủy muốn nhận được vận Mộc và kích hoạt Thủy cần sự hỗ trợ từ những người xung quanh.

    • Những người đại diện cho Thủy chính là quý nhân trong vận mệnh của bạn; ở gần họ giúp Thủy vượng, xa cách hoặc bất hòa làm Thủy suy.

  • Mối liên hệ với người thân đại diện cho Thủy

    • Họ khỏe mạnh thì vận Thủy của bạn hanh thông.

    • Họ bệnh tật hoặc cách xa bạn, Thủy trong bát tự của bạn cũng yếu.

    • Bất hòa với họ chính là bất hòa với vận khí của chính mình.

  • Cách cứu vận khi Đại vận khuyết Thủy

    1. Nhận diện đúng người thân đại diện cho Thủy trong bát tự của mình.

    2. Chủ động gần gũi, chăm sóc và hòa hợp với họ để bổ sung Thủy.

    3. Khi người thân bệnh, lập tức áp dụng các phương pháp bổ sung hành Thủy (như giao tiếp, học tập, yêu đương, tình dục, tiền tài, phong thủy…).

    4. Sửa lại lối sống và suy nghĩ sai lầm, hành động theo hướng nuôi dưỡng Thủy để vận mệnh và sức khỏe cùng cải thiện.

  • Ứng dụng vào đời sống

    • Hiểu rõ mối liên hệ giữa bát tự và người thân giúp bạn vừa bảo vệ vận khí, vừa kéo dài sức khỏe và tuổi thọ cho người nhà.

    • Khi hành Thủy đúng cách, bạn sẽ dễ gặp quý nhân, bác sĩ giỏi và kích hoạt vận may trong cả công việc lẫn cuộc sống.

Biên dịch: Sidney Bailey Hoang.

3 comments

Trước giờ nghe tới Bát Tự là thấy rối, mà Tiptory giải thích rõ ràng quá! Thích nhất là phần mẹ ảnh hưởng đến vận mệnh của con—vừa ý nghĩa vừa thấy ấm áp. Cảm ơn vì đã viết bài thật tâm huyết!

Thu Hà

Đọc xong thấy đúng kiểu ‘vỡ ra’ luôn ấy. Ai mà khuyết Thuỷ, đọc xong bài này là biết cách ‘bơm năng lượng’ liền. Từ nay có thêm lý do để uống nước và nuôi cá trong nhà 😄.

Trung Kiên

Bài viết quá hay và dễ hiểu! Mình vốn sinh mùa hè, mệnh Thuỷ mà cứ thấy uể oải mãi—giờ thì biết lý do rồi 😅. Sẽ thử ăn đậu đen và bố trí phòng ngủ theo hướng bài chia sẻ, cảm ơn Tiptory nhiều nha!

Lan Phương

Leave a comment

Please note, comments need to be approved before they are published.

Hỏi đáp với chuyên gia

Lý Cư Minh

Lý Cư Minh

Nhà nghiên cứu Phong thủy và Mệnh lý học

Đại sư Lý Cư Minh, chuyên gia phong thủy hàng đầu Trung Quốc, nổi tiếng với nhiều tác phẩm uy tín, tư vấn công trình lớn và chia sẻ kiến thức Bát tự, Dịch học khoa học, dễ ứng dụng.

Mệnh Thuỷ sinh vào mùa hè có yếu không?

Không cần phải “đập đi xây lại” đâu nha! Chỉ cần khéo léo bố trí một số điểm nhỏ thôi: ví dụ để ang nước hoặc bình thuỷ tinh trong phòng ngủ, đặc biệt là gần đầu giường, dùng đồ nội thất màu xanh, đặt bể cá hoặc chậu nước ở các vị trí hợp Cửu Cung. Nhà vừa đẹp, vừa “đúng gu” phong thuỷ luôn!

Làm sao biết mình có khuyết Thuỷ không?

Bạn có thể tra Bát tự – tức là giờ, ngày, tháng, năm sinh – rồi phân tích theo Ngũ hành. Nếu không rành, đừng lo: có nhiều nơi hoặc chuyên gia hỗ trợ tra miễn phí. Và nếu thấy mình hay mệt mỏi mùa hè, thiếu sức sống, hoặc vận may cứ “lạc trôi”, thì có thể là bạn đang thiếu năng lượng Thuỷ đó!

Bài trí nhà cửa sao cho hợp với mệnh Thuỷ?

Không cần phải “đập đi xây lại” đâu nha! Chỉ cần khéo léo bố trí một số điểm nhỏ thôi: ví dụ để ang nước hoặc bình thuỷ tinh trong phòng ngủ, đặc biệt là gần đầu giường, dùng đồ nội thất màu xanh, đặt bể cá hoặc chậu nước ở các vị trí hợp Cửu Cung. Nhà vừa đẹp, vừa “đúng gu” phong thuỷ luôn!