Cách tính mệnh theo bát tự theo ngày tháng năm sinh

|8 min read

Bát tự - hay còn gọi là Tứ trụ (giờ, ngày, tháng, năm sinh) - phản ánh sự vận động của Ngũ hành và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống cá nhân. Đặc biệt, việc xác định mệnh khuyết theo mùa sinh là một bước đột phá trong lý luận cải vận hiện đại, giúp bạn nắm rõ hành cần bổ sung để đạt sự cân bằng và thịnh vượng.

Trong bài viết này, Tiptory sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính mệnh theo Bát tự dựa trên mùa sinh, phân tích ngũ hành vượng - suy, và chỉ ra hành khuyết cần bổ trợ cho từng cá nhân. Những kiến thức này là thành quả đúc kết từ hàng ngàn lá số, hàng trăm trường hợp cải vận thành công, mang tính ứng dụng cao và dễ tiếp cận.

Phần 1: Bí ẩn mùa sinh và bí quyết cải vận theo ngũ hành

  • Mỗi người sinh ra đều mang đặc điểm Ngũ hành riêng, ảnh hưởng mạnh đến vận mệnh và tài lộc.

  • Khi Ngũ hành mất cân bằng, vận khí dễ trắc trở; hiểu đúng mùa sinh sẽ giúp bạn biết mình khuyết hành nào để bổ sung kịp thời.

Bốn loại mệnh khuyết hành theo mùa sinh

  • Sinh mùa Xuân (Lập xuân → hết tháng 2 âm lịch): Thường khuyết Kim, cần bổ sung năng lượng Kim để cân bằng.

  • Sinh mùa Hè (Lập hạ → hết tháng 5 âm lịch, gồm tháng 3, 6, 9, 12): Thường khuyết Thủy, nên tăng cường yếu tố nước và màu xanh lam, đen.

  • Sinh mùa Thu (Lập thu → hết tháng 8 âm lịch): Thường khuyết Mộc, nên nuôi dưỡng năng lượng cây cối, xanh lá.

  • Sinh mùa Đông (Lập đông → hết tháng 11 âm lịch): Thường khuyết Hỏa, cần bổ sung ánh sáng, màu đỏ, cam để tăng vận khí.

  • Bí quyết cải vận: Khi biết hành khuyết, hãy ứng dụng màu sắc, phong thủy nhà ở, vật phẩm và lối sống phù hợp để kích hoạt vận may và cân bằng Ngũ hành.

Phần 2: Bí quyết sống thuận mùa sinh và cải vận theo ngũ hành

  • Triết lý phương Đông cho rằng vạn vật hình thành từ Ngũ hành Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ, luôn vận động theo quy luật sinh – khắc – chế – hóa. Vận mệnh con người sẽ hanh thông khi Ngũ hành trong Bát tự tương đối cân bằng.

  • Khái niệm khuyết hành:

    • Một người dù trong Bát tự có hành đó, nhưng nếu sinh vào mùa khiến hành ấy suy yếu, vẫn được coi là “khuyết”.

    • Ví dụ: Sinh mùa Xuân (tháng 1-2 âm lịch), Mộc vượng – Kim suy, nên được coi là khuyết Kim (Kim mùa Xuân là Kim bại).

    • Tương tự, người sinh mùa Hè hoặc tháng Tứ quý, Hỏa vượng thiêu Thủy, dù Bát tự nhiều Thủy vẫn là khuyết Thủy.

  • Quy luật Ngũ hành theo mùa sinh:

    • Mùa Xuân (Lập xuân → hết tháng 2 âm lịch): Mộc vượng, khuyết Kim.

    • Mùa Hè (Lập hạ → hết tháng 5 âm lịch và các tháng 3, 6, 9, 12): Hỏa vượng, khuyết Thủy.

    • Mùa Thu (Lập thu → hết tháng 8 âm lịch): Kim vượng, khuyết Mộc.

    • Mùa Đông (Lập đông → hết tháng 11 âm lịch): Thủy vượng, khuyết Hỏa.

  • Bí quyết cải vận và sống thuận mùa sinh:

    • Biết mình khuyết hành gì chính là chìa khóa để bổ sung, cân bằng vận khí.

    • Ứng dụng màu sắc, phong thủy nhà ở, vật phẩm, thực phẩm, môi trường sống… tương ứng với hành khuyết.

    • Hài hòa Ngũ hành giúp tăng cường sức khỏe, tài lộc, sự nghiệp và hạnh phúc.

  • Chân lý cải vận:

    • Vận mệnh không hoàn toàn cố định; khi hiểu và vận dụng đúng quy luật mùa sinh – khuyết hành, bạn có thể chủ động thay đổi vận số.

    • Bổ sung hành thiếu chính là phương thuốc phong thủy đơn giản mà hiệu quả, ai cũng có thể thực hiện.

Phần 3: Khái quát về mùa sinh và khuyết hành

  • Một năm có bốn mùa Xuân – Hạ – Thu – Đông, mỗi mùa lại ứng với sự thịnh – suy của Ngũ hành:

    • Xuân: Mộc thịnh → Kim suy

    • Hạ: Hỏa thịnh → Thủy suy

    • Thu: Kim thịnh → Mộc suy

    • Đông: Thủy thịnh → Hỏa suy

  • Bản mệnh con người cũng mang Ngũ hành, nên mùa sinh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng vận khí:

    • Sinh vào mùa hành nào thịnh thì hành đối khắc sẽ suy yếu, tạo nên khuyết hành.

    • Ví dụ: Sinh mùa Xuân (Mộc vượng) thường khuyết Kim; sinh mùa Hè (Hỏa vượng) thường khuyết Thủy.

  • Hiểu rõ mùa sinh và hành khuyết giúp bạn biết cách bổ sung năng lượng còn thiếu, cân bằng Ngũ hành để cải thiện sức khỏe, tài lộc và sự nghiệp.

Phần 4: Thuyết được và lỗi mùa sinh trong phong thủy

  • Trong phong thủy dân gian và các môn thuật số, người ta thường nhắc đến khái niệm “Được mùa sinh”“Lỗi mùa sinh” để luận đoán vận mệnh:

    • Được mùa sinh: Bản mệnh Ngũ hành của đương số được sinh vượng trong tháng sinh, giúp vận trình hanh thông, cát lợi.

    • Lỗi mùa sinh: Bản mệnh rơi vào thời điểm suy – tử, khiến vận khí suy yếu, gặp nhiều trắc trở.

  • Để xác định được hay lỗi mùa sinh, người xưa dùng bảng Vượng – Tướng – Hưu – Tù – Tử để xét mức độ thịnh suy của Ngũ hành theo mùa:

Bản mệnh Vượng Tướng Hưu Tử
Kim Thu Tứ quý Đông Hạ Xuân
Mộc Xuân Hạ Thu Tứ quý Đông
Thủy Đông Hạ Xuân Tứ quý Thu
Hỏa Hạ Xuân Tứ quý Thu Đông
Thổ Tứ quý Thu Xuân Đông Hạ
  • Ví dụ ứng dụng:

    • Người mệnh Kim sinh mùa ThuVượng, vận mệnh cát lợi.

    • Người mệnh Mộc sinh mùa ThuTử, vận trình yếu vì Mộc bị Kim khắc.

    • Người mệnh Hỏa sinh mùa HạVượng, gặp nhiều thuận lợi.

    • Người mệnh Thủy sinh mùa HạTử, dễ gặp trở ngại vì Hỏa thiêu Thủy.

  • Ý nghĩa thực hành:

    • Biết mình được hay lỗi mùa sinh sẽ giúp bạn chủ động bổ sung hành khuyết, hóa giải bất lợi và tăng cường vận khí theo Ngũ hành.

Phần 5: Thuyết khuyết hành và bí quyết cải vận theo mùa sinh

  • Khuyết hành là gì?

    • Khác với thuyết “Được – Lỗi mùa sinh” vốn mang tính đánh giá tốt xấu, khuyết hành chú trọng vào khả năng cải tạo vận mệnh.

    • Người khuyết hành vẫn có thể cát tường nếu biết bổ sung năng lượng thiếu hụt để cân bằng Ngũ hành.

    • Ngược lại, người được mùa sinh nhưng không duy trì cân bằng Ngũ hành vẫn có thể gặp hung nhiều hơn cát.

  • Quy luật khuyết hành theo mùa sinh

    • Mùa Xuân (tháng 1, 2): Khuyết Kim – Thổ

    • Mùa Hạ (tháng 4, 5): Khuyết Thủy – Kim

    • Mùa Thu (tháng 7, 8): Khuyết Hỏa – Mộc

    • Mùa Đông (tháng 10, 11): Khuyết Thổ – Hỏa

    • Tháng tứ quý (3, 6, 9, 12): Khuyết Thủy – Mộc, dư Thổ (tháng 6 khuyết Thủy nặng nhất)

  • Bảng ngũ hành vượng – khuyết theo mùa sinh

Mùa sinh Tháng sinh Hành vượng Hành khuyết
Xuân 1, 2, 3 Mộc Kim, Thổ
Hạ 3, 4, 5, 6, 9, 12 Hỏa Thủy, Kim
Thu 7, 8, 9 Kim Hỏa, Mộc
Đông 10, 11, 12 Thủy Thổ, Hỏa
  • Lưu ý khi sinh vào tháng tứ quý (3, 6, 9, 12)

    • Người sinh các tháng này chịu tác động vượng Thổ, thường khuyết Thủy và một hành khác tùy mùa.

    • Số lượng hành khuyết có thể 2 – 3 hành, nhưng xét theo vượng khí của mùa sẽ xác định hành khuyết chính.

  • Ví dụ thực tế

    • Sinh tháng 12 (Đông, tứ quý): Khuyết Thổ – Hỏa → Thổ vượng nên chỉ khuyết Hỏa.

    • Sinh tháng 9 (Thu, tứ quý): Khuyết Hỏa – Mộc → Thủy vượng nên khuyết Hỏa – Mộc.

    • Sinh tháng 6 (Hạ, tứ quý): Khuyết Thủy – Kim → Kim tướng nên thực tế khuyết Thủy – Mộc.

    • Sinh tháng 3 (Xuân, tứ quý): Khuyết Kim – Thổ → Xét vượng khí chỉ khuyết Kim – Thủy.

  • Ý nghĩa của thuyết khuyết hành

    • Thuyết này mang tính ứng dụng và chủ động, giúp bạn biết rõ hành nào thiếu để bổ sung bằng màu sắc, phong thủy, thực phẩm, môi trường sống.

    • Khi khuyết hành được cân bằng, vận mệnh sẽ chuyển từ hung sang cát, tài lộc và sức khỏe được cải thiện.

Phần 6: Quy luật vượng phát và vai trò của hành khuyết trong phong thủy

  • Điều kiện để các hành vượng phát

    • Kim (tài lộc, tiền bạc) muốn phát phải có Thổ (đất đai, nhà cửa) làm nền.

    • Tuy nhiên, Thổ tĩnh sẽ không sinh Kim; cần Mộc để kích hoạt Thổ, giúp Thổ sinh Kim.

    • Vì vậy, người có nhiều đất đai nhưng chưa đến đại vận Mộc (12 năm) thường chưa thể biến đất thành tiền.

  • Cơ chế vượng phát của các hành

    • Thổ cần Mộc để chuyển động → sinh Kim

    • Kim khuyết sẽ gặp lợi khi bổ sung đúng thời và đúng vận

    • Ngược lại, người vượng Kim quá mức sẽ coi Kim là hung thần, cần tiết chế để tránh hao tổn vận mệnh.

  • Vai trò của hành khuyết

    • Hành khuyết được ví như hành cứu nguy, giúp cân bằng bản mệnh:

      • Người khuyết Kim (sinh tháng 1-2-3) → Càng nhiều Kim càng cát lợi

      • Người dư Kim → Kim trở thành yếu tố bất lợi, dễ sinh bệnh tật hoặc hao tài

    • Hiểu rõ hành khuyết giúp mỗi người bổ sung đúng yếu tố còn thiếu để cải vận.

  • Yếu tố tâm linh trong bổ sung hành khuyết

    • Tài sản và năng lượng Ngũ hành phần lớn liên quan đến gia tiên:

      • Thổ: Đất đai, nhà cửa

      • Mộc: Cây cối quý, di sản gỗ

      • Hỏa: Kim cương, đá quý

      • Thủy: Ao hồ, sông nước, cổ phiếu

      • Kim: Vàng bạc, châu báu

    • Nếu cha ông không để lại vật chất, sau khi mất, họ có thể phù hộ để con cháu nhận đủ hành khuyết — với điều kiện con cháu biết thờ cúng và tưởng nhớ.

  • Kết luận ứng dụng

    • Muốn vận mệnh cát tường, cần vừa hiểu quy luật vượng phát của các hành, vừa chủ động bổ sung hành khuyết.

    • Sự hài hòa này không chỉ dựa vào vật chất mà còn liên quan đến tâm linh và phúc đức gia tộc.

Phần 7: Bảng quy luật Ngũ hành vượng phát và bí quyết bổ khuyết cải vận

  • Nguyên tắc vượng phát của hành khuyết

    • Hành khuyết chính là Cát thần và cũng là Tài thần của bạn.

    • Khi hành khuyết được bổ sung đầy đủ và gặp đúng thời vận, tài lộc, sự nghiệp và sức khỏe đều hanh thông.

    • Ví dụ: Người khuyết Hỏa càng có nhiều Hỏa càng giàu có; thiếu Hỏa đồng nghĩa với thiếu tài lộc.

  • Bảng quy luật Ngũ hành vượng phát

Hành khuyết muốn vượng Hành cần hỗ trợ Năm/đại vận kích hoạt (mở khóa)
Kim Thổ Năm hoặc đại vận Mộc
Hỏa Mộc Năm hoặc đại vận Kim
Thổ Hỏa Năm hoặc đại vận Thủy
Mộc Thủy Năm hoặc đại vận Thổ
Thủy Kim Năm hoặc đại vận Hỏa
  • Cơ chế vận hành

    • Hành khuyết muốn phát phải có hành cần hỗ trợ để nuôi dưỡng.

    • Tiếp theo, phải gặp đúng năm hoặc đại vận kích hoạt để hành khuyết thật sự sinh tài, sinh phúc.

    • Ví dụ:

      • Người khuyết Kim cần Thổ, nhưng phải đến vận Mộc mới giải phóng Thổ để sinh Kim → lúc này Kim mới thành tài lộc.

      • Người khuyết Hỏa cần Mộc, nhưng nếu thiếu vận Kim (kích hoạt Mộc sinh Hỏa) thì Hỏa khó phát mạnh.

  • Bí quyết cải vận

    1. Xác định hành khuyết của bản mệnh dựa vào mùa sinh.

    2. Bổ sung hành khuyết bằng màu sắc, vật phẩm phong thủy, môi trường sống, thực phẩm.

    3. Theo dõi đại vận – năm vận để biết thời điểm hành khuyết vượng phát, từ đó chủ động nắm bắt cơ hội tài lộc.

    4. Duy trì cân bằng Ngũ hành – Âm Dương, đây là nền tảng để vận mệnh thay đổi tích cực lâu dài.

Phần 8: Nắm vững tứ thời vận để đón cơ hội vàng trong đời

  • Tứ thời vận là bốn giai đoạn quan trọng trong đời người:

    1. Sơ niên vận: 0 – 20 tuổi

    2. Thanh niên vận: 20 – 35 tuổi

    3. Trung niên vận: 35 – 50 tuổi

    4. Vãn niên vận: 50 tuổi trở lên

  • Quy luật tứ thời vận theo mùa sinh

    • Sinh mùa Xuân (tháng 1 – 3)Sơ niên vận thịnh: Thời vàng son từ nhỏ đến 20 tuổi.

    • Sinh mùa Hạ (tháng 4 – 6)Thanh niên vận thịnh: 20 – 35 tuổi là giai đoạn rực rỡ nhất.

    • Sinh mùa Thu (tháng 7 – 9)Trung niên vận thịnh: 35 – 50 tuổi sự nghiệp và tài lộc nở rộ.

    • Sinh mùa Đông (tháng 10 – 12)Vãn niên vận thịnh: 50 tuổi trở lên mới bước vào thời kỳ huy hoàng.

  • Lưu ý quan trọng

    • Người sinh vào tháng tứ quý (3, 6, 9, 12): Thời vận tốt đến chậm hơn bình thường, cần kiên nhẫn và chuẩn bị kỹ.

    • Khi bước vào giai đoạn vận số rực rỡ, hãy tận dụng để thực hiện việc trọng đại như:

      • Hôn nhân

      • Xin việc, thăng chức

      • Chuyển ngành, khởi nghiệp

      • Mua nhà đất, mở rộng cơ nghiệp

  • Ví dụ ứng dụng

    • Người tuổi Ngọ, sinh mùa Hạ → Thanh niên vận là giai đoạn đỉnh cao.

    • Vận số tốt nhất xuất hiện vào các năm DầnMùi trong thời kỳ thanh xuân, nếu biết nắm bắt cơ hội sẽ dễ gặt hái thành công.

  • Kết luận

    • Mỗi người chỉ có một thời kỳ vận số rực rỡ nhất trong đời.

    • Hiểu tứ thời vận giúp bạn chủ động sắp xếp cuộc đời, nắm bắt cơ hội vào đúng giai đoạn vàng để thành công bền vững.

Phần 9: Bí mật tháng sinh và tài lộc theo Ngũ hành

  • Trong Ngũ hành, Thủy đại diện cho tiền của và dòng chảy tài lộc.

    • Người sinh vào mùa Hè hoặc tháng tứ quý (3, 6, 9, 12) thường khuyết Thủy, tài vận khó hanh thông nếu không bổ sung đủ yếu tố Thủy.

    • Khuyết Thủy nặng dễ dẫn đến tiền vận vất vả, kinh tế bấp bênh.

  • Tháng sinh quyết định mức độ giàu có

    • Sinh vào tháng Thủy (10, 11 âm lịch), đặc biệt là tháng Tý, thường không lo nghèo túng.

    • Dù tiền vận khó khăn, hậu vận vẫn dồi dào tiền của, nhất là khi biết sống đúng nguyên lý Ngũ hành.

  • Bí quyết kích hoạt tài lộc

    • Người khuyết Thủy nên:

      1. Bổ sung năng lượng Thủy bằng màu xanh dương, đen, hồ cá, suối giả.

      2. Sinh hoạt gần nước, hoặc thường xuyên tiếp xúc với môi trường Thủy.

      3. Di chuyển hoặc an cư tại phương vị Bắc (Thủy) hoặc Đông – Đông Nam (Mộc) để dẫn Thủy sinh tài.

  • Kết luận

    • Tiền tài chịu ảnh hưởng lớn từ tháng sinh và hành khuyết.

    • Khi biết cách bổ sung Thủy và chọn đúng phương vị, người sinh mùa Hè hoặc tháng tứ quý hoàn toàn có thể xoay chuyển vận mệnh, từ thiếu tiền thành sung túc.

Rene Lee Nguyen

2 comments

Lên thực đơn theo tuần và bổ sung thêm món phù hợp với hành khuyết sẽ vừa ngon miệng, vừa cải thiện khí tốt.

Mỹ Anh Phạm

Có thể áp dụng vào màu quần áo, điện thoại, đồ dùng cá nhân hoặc ảnh nền trong điện thoại mỗi ngày.

Thuỳ Trang

Leave a comment

Please note, comments need to be approved before they are published.

Hỏi đáp với chuyên gia

Lý Cư Minh

Lý Cư Minh

Nhà nghiên cứu Phong thủy và Mệnh lý học

Đại sư Lý Cư Minh, chuyên gia phong thủy hàng đầu Trung Quốc, nổi tiếng với nhiều tác phẩm uy tín, tư vấn công trình lớn và chia sẻ kiến thức Bát tự, Dịch học khoa học, dễ ứng dụng.

"Mệnh khuyết" là gì và tại sao lại ảnh hưởng đến cuộc sống của mình?

Mệnh khuyết đơn giản là hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) bị thiếu hoặc suy yếu theo mùa sinh của bạn. Dù trong lá số bạn có hành đó, nhưng nếu sinh đúng vào mùa khiến nó yếu đi, thì vẫn được gọi là “khuyết”. Mệnh khuyết ảnh hưởng đến vận khí—nếu thiếu hành cần thiết, cuộc sống dễ gặp lận đận. Biết hành nào mình thiếu, mình có thể bổ sung bằng cách chọn màu sắc, môi trường sống, đồ dùng hoặc cách sinh hoạt cho phù hợp để vận may “cập bến” dễ hơn.

Sinh vào mùa nào thì thường bị “khuyết” hành gì?

Mỗi mùa sinh có hành vượng và hành suy. Về cơ bản: Mùa Xuân (tháng 1–3 âm lịch): Mộc vượng → khuyết Kim, Thổ. Mùa Hạ (tháng 4–6): Hỏa vượng → khuyết Thủy, Kim. Mùa Thu (tháng 7–9): Kim vượng → khuyết Hỏa, Mộc. Mùa Đông (tháng 10–12): Thủy vượng → khuyết Thổ, Hỏa. Nếu bạn sinh vào tháng tứ quý (3, 6, 9, 12), thì Thổ thường dư, nên cần bổ sung hành khác để cân bằng.

Nếu biết mình bị khuyết hành, thì cần làm gì để “cải vận”?

Bạn không cần lo lắng hay quá phức tạp! Có rất nhiều cách đơn giản để bổ sung hành khuyết: Chọn màu sắc phù hợp (ví dụ khuyết Hỏa thì dùng màu đỏ, cam). Trang trí nhà cửa theo phong thủy: thêm cây, ánh sáng, tranh ảnh biểu tượng ngũ hành. Thực phẩm và lối sống: chọn món ăn, nơi ở hoặc hoạt động đúng với hành còn thiếu. Cải vận không phải là thay đổi số phận, mà là cách bạn chủ động làm cho cuộc sống nhẹ nhàng, suôn sẻ và có thêm may mắn mỗi ngày.